Līga - Vjetnama 36.sezona [5.6]
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
L. Văn Sang | Haiphong #11 | 86 | 39 |
T. Vinh Quang | Vĩnh Thạnh | 45 | 39 |
K. Sugihara | Huế #8 | 44 | 38 |
S. Leodoro | Hanoi #52 | 43 | 39 |
H. Molias | Cam Rahn #4 | 39 | 38 |
D. Trọng Trí | Lagi #5 | 35 | 42 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 34 | 35 |
M. Xuân Minh | Thai Binh #3 | 27 | 39 |
P. Xuân Quân | Lagi #5 | 27 | 43 |
G. Javakhov | Qui Nhon #2 | 26 | 39 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 43 | 34 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 34 | 36 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 33 | 35 |
C. Sanya | Lagi #5 | 30 | 40 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 29 | 33 |
P. Faletoese | Haiphong #11 | 26 | 33 |
R. Baariq | Qui Nhon #2 | 25 | 32 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 22 | 34 |
M. Sujeev | Chư Prông | 18 | 28 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 18 | 35 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
P. Yao-Yun | Vĩnh Thạnh | 18 | 38 |
L. Minh Toàn | Vĩnh Thạnh | 18 | 39 |
T. Yoshioka | Lagi #5 | 18 | 43 |
U. Ðức Phong | Lagi #5 | 18 | 43 |
M. Vương | Haiphong #11 | 17 | 37 |
N. Tanasugarn | Qui Nhon #2 | 10 | 37 |
K. Asfa | FC Nam Định | 10 | 39 |
Đ. Anh Tú | Qui Nhon #2 | 9 | 36 |
J. Castelijn | Cam Rahn #4 | 9 | 37 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 9 | 39 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
M. Sujeev | Chư Prông | 20 | 28 |
D. Condori | FC Nam Định | 20 | 33 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 15 | 33 |
S. Duy Tuyền | Cam Rahn #4 | 15 | 34 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 14 | 33 |
N. Tuấn Trung | Qui Nhon #8 | 13 | 30 |
M. Borisov | Vinh Long #2 | 13 | 30 |
U. Hữu Phước | Haiphong #11 | 13 | 35 |
A. Chính Hiệp | Vĩnh Thạnh | 12 | 27 |
S. Dun | Thai Binh #3 | 12 | 34 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 2 | 35 |
N. Phi Hoàng | Vĩnh Thạnh | 1 | 12 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 1 | 16 |
M. Dzalkifli | Vinh Long #2 | 1 | 27 |
T. Huy Khánh | Hanoi #52 | 1 | 27 |
M. Sujeev | Chư Prông | 1 | 28 |
S. Turqueza | Qui Nhon #2 | 1 | 30 |
F. Dionisio | Vĩnh Thạnh | 1 | 31 |
R. Baariq | Qui Nhon #2 | 1 | 32 |
L. Cảnh | Vinh Long #2 | 1 | 34 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
Đ. Tấn Trình | Hanoi #52 | 4 | 38 |
M. Trọng Hùng | Thai Binh #3 | 3 | 31 |
D. Vinh Quang | Huế #8 | 2 | 36 |
C. Phi Hải | Huế #8 | 2 | 39 |
F. Raidi | Vinh Long #2 | 1 | 19 |
C. Duy Hiền | Vĩnh Long #3 | 1 | 30 |
D. Lâm Ðồng | Qui Nhon #8 | 1 | 32 |
C. Giang | Chư Prông | 1 | 32 |
T. Khắc Công | Hanoi #17 | 1 | 33 |
A. Kiram | Chư Prông | 1 | 35 |