Līga - Vjetnama 37.sezona [5.2]
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
V. Abelló | Thành Phố Thái Bình | 47 | 27 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 41 | 38 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 39 | 40 |
K. Nghĩa | Ca Mau #3 | 38 | 38 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 38 | 39 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 36 | 39 |
K. Serrano | Hoa Binh #5 | 31 | 38 |
D. Lozada | Cẩm Phả Mines #2 | 30 | 37 |
L. Geilinger | Phú Khương #3 | 30 | 39 |
D. Cantola | Thanh Hoa #8 | 29 | 20 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
T. Gardner | Nam Dinh #2 | 40 | 39 |
V. Kanwar | Thanh Hoa #8 | 35 | 34 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 30 | 37 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 23 | 34 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 22 | 33 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 22 | 35 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 21 | 35 |
K. Gia Kiên | Vinh Long #7 | 18 | 37 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 14 | 35 |
I. Sabran | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 33 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 20 | 39 |
A. Mudafort | Thanh Hoa #8 | 12 | 39 |
Đ. Huy Chiểu | Ca Mau #3 | 11 | 39 |
A. Thành An | Thành Phố Thái Bình | 11 | 39 |
V. Thiện Ân | Barcelona football club | 8 | 35 |
T. Seiuli | Da Lat #2 | 8 | 36 |
A. Luqman | Phú Khương #3 | 8 | 36 |
G. Bortoş | Cam Rahn #2 | 8 | 39 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 8 | 39 |
Đ. Phú Bình | Barcelona football club | 8 | 39 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
S. Nim | Cam Rahn #2 | 22 | 32 |
A. Ebbert | Hue #4 | 19 | 33 |
I. Sabran | Cẩm Phả Mines #2 | 16 | 33 |
Ô. Xuân An | Nam Dinh #2 | 15 | 38 |
V. Kanwar | Thanh Hoa #8 | 14 | 34 |
J. Aikin | Hue #4 | 13 | 32 |
L. Lūriņš | Da Lat #2 | 13 | 35 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 13 | 35 |
X. Yee | Nam Dinh #2 | 13 | 37 |
S. Noppachorn | Hoa Binh #5 | 13 | 35 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
A. Tickoo | Vinh Long #7 | 2 | 34 |
D. Quang | Hoa Binh #5 | 1 | 13 |
L. Thạch | Hoa Binh #5 | 1 | 2 |
P. Kawrungruang | Cam Rahn #2 | 1 | 17 |
D. Minh Hải | Dĩ An JC | 1 | 17 |
L. Thạch Tùng | Thanh Hoa #8 | 1 | 22 |
T. Thịnh | Cẩm Phả Mines #2 | 1 | 23 |
T. Trọng Chính | Vinh Long #7 | 1 | 28 |
D. Đặng | Hue #4 | 1 | 31 |
N. Thành Vinh | Vinh Long #7 | 1 | 32 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
C. Chấn Hưng | Hoa Binh #5 | 3 | 35 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 2 | 33 |
E. Brando | Hue #4 | 2 | 36 |
Y. Ben-Ozen | Ca Mau #3 | 2 | 38 |
M. Arechaga | Da Lat #2 | 1 | 16 |
K. Khắc Duy | Thành Phố Thái Bình | 1 | 26 |
K. Nam Hải | Cam Rahn #2 | 1 | 30 |
L. Hiệp Hà | Hoa Binh #5 | 1 | 30 |
D. Đặng | Hue #4 | 1 | 31 |
L. Duy Hùng | Hue #4 | 1 | 32 |