Līga - Vjetnama 38.sezona [5.2]

Gūtie vārti

SpēlētājsKomandaVS
ph V. Abellóvn Thành Phố Thái Bình4132
es W. Carballosavn Vinh Long #73030
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #32833
vn L. Minh Quốc vn Barcelona football club2733
mm K. Sarmadvn Da Lat #22733
vn N. Quang Hùngvn Hue #42631
vn H. Hữu Tài vn Cà Mau #72633
be B. Pointelvn Chư Prông #22433
eng J. Burnsidevn Tuy Hoa #22333
lv A. Vorslovānsvn Barcelona football club2133

Rezultatīva piespēle

SpēlētājsKomandaRezultatīva piespēleS
lv A. Vorslovānsvn Barcelona football club2833
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình2529
us H. Varneyvn Cà Mau #72331
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #21830
eng H. Shotboltvn Hue #41831
vn K. Gia Kiên vn Vinh Long #71631
kh K. Measvn Ca Mau #31328
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #21227
vn V. Khánh An vn Phú Khương #31126
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51130

Sausās spēles (Vārtsargi)

SpēlētājsKomandaSausās spēlesS
my A. Luqmanvn Phú Khương #31933
fr S. Pinquiervn Phú Khương #31731
vn Đ. Phú Bình vn Barcelona football club1333
vn V. Thiện Ân vn Barcelona football club1333
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #51232
vn Đ. Huy Chiểu vn Ca Mau #31128
be N. Van der Lindenvn Cẩm Phả Mines #21033
vn L. Lam Giang vn Cà Mau #71033
cv H. Bulhosavn Hue #4833
th D. Chalorvn Cẩm Phả Mines #2729

Dzeltenās kartītes

SpēlētājsKomandaDzS
kh S. Nimvn Cam Rahn #21620
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51530
mo B. Engvn Tuy Hoa #21426
eng A. Ebbertvn Hue #41428
vn N. Thông Tuệvn Tuy Hoa #21328
vn C. Giavn Cẩm Phả Mines #21328
vn D. Ngọc Ẩnvn Thành Phố Thái Bình1329
vn Đ. Thái Dươngvn Cam Rahn #21329
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #21230
kh K. Measvn Ca Mau #31128

Sarkanās kartītes

SpēlētājsKomandaSS
vn C. Nhật Hoàngvn Ca Mau #3313
vn P. Thành Phươngvn Dĩ An JC111
kh S. Nimvn Cam Rahn #2120
ck J. Wotringvn Da Lat #2122
vn T. Trọng Chínhvn Vinh Long #7122
ph L. Barbasavn Hoa Binh #5123
vn L. Văn Trungvn Thành Phố Thái Bình123
wal J. Aikinvn Hue #4124
mo B. Engvn Tuy Hoa #2126
vn T. Thường Xuânvn Phú Khương #3128

Savos vārtos

SpēlētājsKomandaSavos vārtosS
co J. Barragánvn Da Lat #2433
vn V. Tấn Tàivn Tuy Hoa #2333
vn L. Phúc vn Da Lat #2231
th L. Noppachornvn Thành Phố Thái Bình233
vn Đ. Cảnhvn Dĩ An JC120
vn B. Công Sơnvn Chư Prông #2121
vn L. Hữu Hùngvn Tuy Hoa #2124
vn B. Huy Khiêmvn Tuy Hoa #2126
vn P. Hiểu Lam vn Ca Mau #3127
eng P. Wolnothvn Cà Mau #7129