Līga - Vjetnama 38.sezona [5.2]
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
V. Abelló | Thành Phố Thái Bình | 41 | 32 |
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 30 | 30 |
Đ. Hữu Thiện | Phú Khương #3 | 28 | 33 |
L. Minh Quốc | Barcelona football club | 27 | 33 |
K. Sarmad | Da Lat #2 | 27 | 33 |
N. Quang Hùng | Hue #4 | 26 | 31 |
H. Hữu Tài | Cà Mau #7 | 26 | 33 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 24 | 33 |
J. Burnside | Tuy Hoa #2 | 23 | 33 |
A. Vorslovāns | Barcelona football club | 21 | 33 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
A. Vorslovāns | Barcelona football club | 28 | 33 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 25 | 29 |
H. Varney | Cà Mau #7 | 23 | 31 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 18 | 30 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 18 | 31 |
K. Gia Kiên | Vinh Long #7 | 16 | 31 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 13 | 28 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 27 |
V. Khánh An | Phú Khương #3 | 11 | 26 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 11 | 30 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
A. Luqman | Phú Khương #3 | 19 | 33 |
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 17 | 31 |
Đ. Phú Bình | Barcelona football club | 13 | 33 |
V. Thiện Ân | Barcelona football club | 13 | 33 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 12 | 32 |
Đ. Huy Chiểu | Ca Mau #3 | 11 | 28 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 10 | 33 |
L. Lam Giang | Cà Mau #7 | 10 | 33 |
H. Bulhosa | Hue #4 | 8 | 33 |
D. Chalor | Cẩm Phả Mines #2 | 7 | 29 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
S. Nim | Cam Rahn #2 | 16 | 20 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 15 | 30 |
B. Eng | Tuy Hoa #2 | 14 | 26 |
A. Ebbert | Hue #4 | 14 | 28 |
N. Thông Tuệ | Tuy Hoa #2 | 13 | 28 |
C. Gia | Cẩm Phả Mines #2 | 13 | 28 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 13 | 29 |
Đ. Thái Dương | Cam Rahn #2 | 13 | 29 |
Đ. Văn Hàn | Da Lat #2 | 12 | 30 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 11 | 28 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
C. Nhật Hoàng | Ca Mau #3 | 3 | 13 |
P. Thành Phương | Dĩ An JC | 1 | 11 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 1 | 20 |
J. Wotring | Da Lat #2 | 1 | 22 |
T. Trọng Chính | Vinh Long #7 | 1 | 22 |
L. Barbasa | Hoa Binh #5 | 1 | 23 |
L. Văn Trung | Thành Phố Thái Bình | 1 | 23 |
J. Aikin | Hue #4 | 1 | 24 |
B. Eng | Tuy Hoa #2 | 1 | 26 |
T. Thường Xuân | Phú Khương #3 | 1 | 28 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
J. Barragán | Da Lat #2 | 4 | 33 |
V. Tấn Tài | Tuy Hoa #2 | 3 | 33 |
L. Phúc | Da Lat #2 | 2 | 31 |
L. Noppachorn | Thành Phố Thái Bình | 2 | 33 |
Đ. Cảnh | Dĩ An JC | 1 | 20 |
B. Công Sơn | Chư Prông #2 | 1 | 21 |
L. Hữu Hùng | Tuy Hoa #2 | 1 | 24 |
B. Huy Khiêm | Tuy Hoa #2 | 1 | 26 |
P. Hiểu Lam | Ca Mau #3 | 1 | 27 |
P. Wolnoth | Cà Mau #7 | 1 | 29 |