Līga - Vjetnama 39.sezona
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
C. Lipscomb | Bac Giang #2 | 50 | 39 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 48 | 37 |
S. Al Howeidi | Hà Nội Cat King | 44 | 36 |
C. Lau | Goldfish | 32 | 38 |
B. Marino | Goldfish | 28 | 39 |
S. Chiles | Bac Giang #2 | 25 | 39 |
R. Yost | FC Quảng Ngãi Utd | 24 | 39 |
N. Gou | Cửu Long | 20 | 31 |
B. Rydningen | Khanh Hung #2 | 20 | 39 |
K. Trachsel | Tây Đô | 20 | 41 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
K. Semer | Hà Nội Cat King | 38 | 33 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 33 | 34 |
J. Artunghi | Goldfish | 30 | 37 |
T. Thượng Liệt | Bac Giang #2 | 29 | 38 |
B. Claesen | Lã Bất Lương | 26 | 38 |
O. Diaher | Min ❤ | 21 | 35 |
C. Cao Thọ | Lã Bất Lương | 17 | 39 |
M. Thanh Thế | Âm Giới | 16 | 28 |
A. Görez | Goldfish | 16 | 37 |
N. Batakan | Tây Đô | 15 | 29 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
H. Hữu Khoát | Âm Giới | 23 | 38 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 21 | 26 |
D. Mạnh Cương | Min ❤ | 18 | 39 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 17 | 20 |
F. Banaim | Goldfish | 13 | 39 |
T. Gena | Bac Giang #2 | 9 | 35 |
K. Komugl | FC Quảng Ngãi Utd | 9 | 37 |
T. Văn Lộc | FC Hà Nội | 8 | 30 |
G. Culbertson | Cửu Long | 7 | 39 |
Á. Cámara | Bien Hoa #6 | 7 | 39 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
N. Batakan | Tây Đô | 23 | 29 |
R. Takasu | Da Lat #3 | 17 | 32 |
D. Tsiba | Tây Đô | 16 | 18 |
M. Duvuduvukulu | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 34 |
E. Clares | Tây Đô | 15 | 23 |
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 15 | 33 |
D. Chí Dũng | Bac Giang #2 | 15 | 34 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 13 | 34 |
Đ. Trung Thực | FC Hà Nội | 12 | 30 |
G. Buttazoni | Cửu Long | 11 | 21 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
C. Hiếu Dụng | Bac Giang #2 | 2 | 0 |
L. Khánh Minh | FC Hà Nội | 2 | 25 |
O. Diaher | Min ❤ | 2 | 35 |
Y. Kiryakov | Khanh Hung #2 | 1 | 12 |
T. Abel | Cửu Long | 1 | 5 |
N. Ðức Phú | FC Hà Nội | 1 | 8 |
K. Steed | Cửu Long | 1 | 5 |
B. Sortland | Hon Gai | 1 | 27 |
B. Thành Khiêm | Lã Bất Lương | 1 | 0 |
F. Valenzuela | Cửu Long | 1 | 29 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
G. Bagy | Cửu Long | 2 | 36 |
V. Ebelin | Lã Bất Lương | 2 | 38 |
S. Hideaki | Da Lat #3 | 2 | 38 |
G. Vitoria | Tây Đô | 2 | 40 |
S. Denboba | Tây Đô | 1 | 16 |
W. Hun | Khanh Hung #2 | 1 | 19 |
B. Sortland | Hon Gai | 1 | 27 |
N. Thanh | Khanh Hung #2 | 1 | 28 |
T. Gena | Bac Giang #2 | 1 | 35 |
P. Gaubil | Bien Hoa #6 | 1 | 36 |