Līga - Vjetnama 46.sezona [4.4]
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
P. Lima | Bac Lieu | 62 | 39 |
E. Lupian | Phan Rang #3 | 39 | 36 |
J. Teng | Cẩm Phả Mines #7 | 38 | 31 |
J. Inciong | Ho Chi Minh City #8 | 36 | 39 |
U. Aigner | Can Tho #2 | 36 | 42 |
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 32 | 34 |
J. Fon | Hanoi #46 | 32 | 39 |
V. le Breton | Hai Phong #13 | 31 | 39 |
D. Breitling | Can Tho #2 | 29 | 41 |
L. Minh Nghĩa | Cần Giờ #2 | 28 | 38 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 38 | 34 |
G. Wisgerhof | Cẩm Phả Mines #7 | 28 | 37 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 24 | 34 |
J. Alquero | Bac Lieu | 24 | 34 |
Z. Adham | Ho Chi Minh City #25 | 20 | 36 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 17 | 32 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 17 | 33 |
W. Yi | Can Tho #2 | 17 | 38 |
G. Ansures | Phan Rang #3 | 16 | 37 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 14 | 35 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
S. Arnot | Phan Rang #3 | 18 | 39 |
P. Dũng Việt | Can Tho #2 | 17 | 34 |
P. Stenbaack | Thanh Hoa #8 | 17 | 37 |
B. Hinzo | Trà Vinh #2 | 12 | 36 |
D. Thái Sơn | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 37 |
G. Gachechiladze | Bac Lieu | 9 | 39 |
A. Podovsky | Hanoi #46 | 8 | 39 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 5 | 38 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 5 | 39 |
P. Hoàng Duệ | Ho Chi Minh City #8 | 4 | 39 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
J. Putnam | Ho Chi Minh City #25 | 17 | 36 |
J. Alquero | Bac Lieu | 14 | 34 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 14 | 35 |
T. Lương Quyền | Ca Mau | 14 | 35 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 13 | 35 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 12 | 31 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 12 | 33 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 12 | 34 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 12 | 35 |
V. Minh Thuận | Buon Ma Thuot | 11 | 31 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
N. Cao Nguyên | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 24 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 2 | 32 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 2 | 33 |
N. Aboussera | Trà Vinh #2 | 1 | 31 |
N. Khang Kiện | Hanoi #46 | 1 | 31 |
M. Putin | Hanoi #46 | 1 | 32 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 1 | 32 |
M. Blaku | Can Tho #9 | 1 | 33 |
H. Anh Tú | Buon Ma Thuot | 1 | 33 |
R. Strongfellow | Cần Giờ #2 | 1 | 33 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
H. Trung Anh | Can Tho #9 | 2 | 34 |
N. Công Lộc | Bac Lieu | 2 | 38 |
P. Nhật Hùng | Can Tho #9 | 2 | 38 |
I. Osiro | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 33 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 1 | 33 |
H. Hữu Bình | Buon Ma Thuot | 1 | 33 |
J. Huwaidi | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 35 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 1 | 35 |
T. Chí Sơn | Buon Ma Thuot | 1 | 36 |
V. Quốc Việt | Cần Giờ #2 | 1 | 37 |