越南联赛 第63赛季 [6.5]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau #12 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Nha Trang #20 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Vĩnh Long #14 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Hanoi #69 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Cần Duộc #10 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Thành Phố Phủ Lý #3 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Cát Bà #6 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Ho Chi Minh City #63 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Rạch Giá #10 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Trai Ngau | 电脑队 | 0 | - |
11 | Thành phố Bạc Liêu #11 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Hồ Xá | 电脑队 | 0 | - |
13 | Thị Trấn Bắc Yên | 电脑队 | 0 | - |
14 | Vinh #22 | 电脑队 | 0 | - |