Līga - Vjetnama 79.sezona [3.2]
Gūtie vārti
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
M. Phong Ðộ | Cầu Gồ | 50 | 39 |
P. Timrots | Thanh Hoa | 43 | 37 |
H. Gia | Chư Sê | 26 | 37 |
P. Phi Hùng | Ho Chi Minh City #18 | 22 | 18 |
D. Hướng Thiện | HUNG | 15 | 31 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 13 | 33 |
C. Houssaye | Cầu Gồ | 12 | 8 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 12 | 16 |
P. Landry | HEAVY | 12 | 34 |
A. Benattar | Thanh Hoa | 12 | 39 |
Rezultatīva piespēle
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 30 | 39 |
M. Salopek | Thanh Hoa | 25 | 34 |
L. Tuấn Minh | Chư Sê | 19 | 36 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 11 | 37 |
T. Tuấn Anh | Cầu Gồ | 10 | 37 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 9 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 9 | 36 |
A. Egborts | HUNG | 8 | 33 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 7 | 27 |
S. Ho | Ho Chi Minh City #18 | 7 | 33 |
Sausās spēles (Vārtsargi)
Spēlētājs | Komanda | Sausās spēles | S |
---|---|---|---|
J. Kivela | Ho Chi Minh City #18 | 18 | 37 |
A. Hess | HUNG | 14 | 39 |
E. Skvorcovs | Thanh Hoa | 13 | 37 |
V. Simakov | Cầu Gồ | 13 | 38 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 12 | 37 |
H. Quốc Trường | Chư Sê | 12 | 38 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 9 | 38 |
B. Chweh | Ho Chi Minh City #18 | 4 | 8 |
Đ. Quốc Trung | HEAVY | 4 | 33 |
Dzeltenās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 12 | 27 |
L. Nguyên Hải | Thanh Hoa | 12 | 32 |
C. Prem | HUNG | 12 | 33 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 12 | 35 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 11 | 33 |
L. Tuấn Minh | Chư Sê | 11 | 36 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 10 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 9 | 36 |
P. Quyết Thắng | Chư Sê | 8 | 25 |
A. Egborts | HUNG | 8 | 33 |
Sarkanās kartītes
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
C. Prem | HUNG | 2 | 33 |
L. Chaipatana | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 4 |
L. Nguyên Hải | Thanh Hoa | 1 | 32 |
G. Cable | Cần Duộc #13 | 1 | 33 |
L. Thế Năng | Cầu Gồ | 1 | 37 |
Savos vārtos
Spēlētājs | Komanda | S | |
---|---|---|---|
E. Cruz | Thanh Hoa #7 | 4 | 39 |
Y. Sada | Thanh Hoa #7 | 1 | 35 |
V. Quốc Trung | HEAVY | 1 | 36 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 1 | 37 |
V. Simakov | Cầu Gồ | 1 | 38 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 1 | 38 |
A. Hess | HUNG | 1 | 39 |
D. Hữu Nghĩa | Chư Sê | 1 | 39 |