Kon Tum #4 vn

Статистика на играчот

ИграчГодиниКлубОНГА0Картони*
1vn Dương Gia Thiện37496001211
2vn Phạm Thiên Mạnh37481542000139
3vn Vũ Thành Tín3147436025027
4lv Varis Rubīns82470002421
5vn Chu Kiên Giang7346762040
6vn Tiêu Chế Phương724341141092
7vn Ngô Ðình Phúc33423261360134
8es Ramiro Quinonez77416160022
9vn Vương Thế Vinh 7540614200113
10vn Trần Ðức Toàn3036590153
11vn Đỗ Văn Trường713471128098
12vn Triệu Hùng Ngọc7234240052
13vn Trình Gia Phong31333334163
14th Sunti Jivacate6233326102072
15vn Bành Mạnh Thắng 7332152056
16vn Nguyễn Lập Thành343002072807
17my Rafiqin Ridhwan712940004
18vn Tạ Hiếu Thông2927681056
19vn Lữ Ngọc Ðoàn6824900041
20vn Tống Gia Cẩn76249638017
21vn Ngô Minh Triết642422452506
22vn Phạm Hữu Ðạt412073515022
23tw De-shi Tao241905006
24vn Trịnh Ðắc Lộ32186114055
25vn Lương Trung Việt6517531206
26de Narcyz Szymańczyk361632006012
27no Iver Aksdal2816050016
28sg Sudarak Luang6915302047
29vn Thạch Trung Kiên2314580021
30vn Đoàn Việt Anh6713130026
31vn Nguyễn Minh Ðan717710019
32bg Gerasim Spaskov29761541027
33vn Phạm Ngọc Hải717310017
34vn Phó Nhân Đạo705400020
35ph Meynard Palma65410001
36ci Roman Guerbois72412001
37lt Vladas Remeikis20kr SG(KOR)401001
38ph Lorenzo Asajar75400001
39cn Jian-cheng Chan24cn 不能说的秘密390001
40tw Gah-fat Xiong27tw FC Winnie the Pooh39134906
41id Udit Gundugollu33384003
42tw Pang Jiangchuan23tw 整编74师380002
43pt Gustavo Beiriz2537121807
44cn Hua-ding Teng18cn The Lord of Rings351235021
45tw Ching-hsia Goei24tw 整编74师351452013
46eng Ricky Boise22eng Nottingham341027020
47cn Zhang Pi24cn FC Qiqihar #1334010010
48vn Mai Tấn Minh203300023
49se Halvar Malm2333110024
50mm Apoorv Sapra683217001

"Каротони" е вкупниот резултат на број од жолти и црвени картони. Жолтите картони се рачунат како 1 и црвените како 3 поени.