Phùng vn

Статистика на играчот

ИграчГодиниКлубОНГА0Картони*
1nl Mario Clauss3543553230085
2vn Nguyễn Hiệp Dinh2940949317019
3hk Gung Shui3040411011
4ma Set Khay28390120038
5vn Mai Hữu Vượng313551093080
6ph Miguel Teron393521346084
7vn Đỗ Tiền4534555150042
8vn Phùng Tiến Hiệp323438990128
9vn Ninh Công Tuấn28336611580125
10jp Nobusuke Sayuki3433280020
11vn Vũ Hiệp Hào2627450066
12vn Vũ Huy Việt45266512059
13vn Phạm Quang Ðức2525371608
14vn Ninh Lạc Nhân2718409025
15vn Phó Giang Sơn2618300231
16vn Trịnh Văn Phương2716230019
17es Rubén Cerro321040005
18vn Phi Thái Sơn26490008
19vn Nguyễn Phong Dinh31440006
20vn Phan Sơn Quyền38400000
21vn Đỗ Nhật Minh2639013011
22th Intradit Darawan36vn Biên Hòa #253651103
23vn Nguyễn Vinh Quang22350002
24vn Phạm Hiếu43300007
25vn Hà Minh Ðức312724010
26vn Dương Chấn Phong27260022
27vn Hà Vinh Quốc29190107
28vn Nguyễn Xuân Hãn19180011
29vn Hồ Liên Kiệt32180050
30vn Đoàn Minh Huy28171103
31vn Dương Gia Khiêm30150003
32vn Nguyễn Ðăng Khánh29152001
33vn Phạm Minh Ðan27111003
34vn Hà Phúc Cường2980030
35vn Trần Gia Kiệt3080004
36vn Lư Kiệt Võ2660003
37vn Phạm Hữu Tâm2850004
38vn Nguyễn Tân Bình3050004
39vn Ngô Minh Hoàng2540001
40vn Dương Tân Ðịnh2940001
41vn Dương Nhân Đức2540001
42vn Phạm Nhất Tiến2330003
43vn Dương Thanh Việt2630000
44vn Nguyễn Lâm Vũ2600001
45vn Phi Đại2600001
46vn Lê Tất Hiếu2700000
47vn Lương Văn Bình24ar Nogoyá00000
48vn Phạm Ngọc Huy25vn Dien Bien Phu #400000
49vn Thái Trường Nam2700001
50vn Nguyễn Việt An2800002

"Каротони" е вкупниот резултат на број од жолти и црвени картони. Жолтите картони се рачунат како 1 и црвените како 3 поени.