Vũng Tàu #15 vn

Статистика на играчот

ИграчГодиниКлубОНГА0Картони*
1nl John Martens35548331360134
2vn Đỗ Duy Kính3550640039
3vn Phan Ðức Bằng37489532090
4vn Lương Hồ374821652056
5vn Vũ Hoài Nam3332611012025
6vn Nguyễn Nhật Hùng27268518050
7vn Ninh Kim Toàn2823530034
8vn Phạm Thiện Ngôn2615821505
9vn Nguyễn Anh Tú371470070
10vn Dương Hữu Khôi2613800013
11vn Nguyễn Minh Quang23114120010
12vn Hoàng Thời Nhiệm25920020
13vn Mạc Hà Hải22791018
14vn Huỳnh Thế Huấn266730010
15vn Ninh Tường22647005
16vn Nguyễn Minh Hào24573136015
17vn Lâm Quốc Huy26440006
18vn Dương Ðịnh Lực29390000
19vn Phan Công Luật23200002
20vn Ngô Ðức Khiêm29150001
21vn Lê Thông Tuệ2160000
22vn Hà Duy Thạch2240002
23vn Ngô Thế Minh2130001
24vn Bùi Tuấn Linh2320000
25vn Dương Hiếu1920000
26vn Nguyễn Văn Đồng2010000

"Каротони" е вкупниот резултат на број од жолти и црвени картони. Жолтите картони се рачунат како 1 и црвените како 3 поени.