Cần Duộc #13 vn

Статистика на играчот

ИграчГодиниКлубОНГА0Картони*
1vn Mai Hòa Thái3556123650100
2vn Phùng Nguyên Sử36558120066
3vn Phạm Văn Đồng35534826099
4vn Thang Công Án35493414082
5vn Lê Quốc Minh374602142709
6vn Đỗ Minh Tân3540814115014
7vn Mạc Bảo Lâm33397001341
8vn Bùi Ðức Phú3737937049
9vn Nguyễn Bình Minh3534900740
10vn Phạm Ðức Tuấn32326110033
11vn Phạm Ðình Sang302980005
12th Sundaravej Chamroon32ar Real Cordoba CITY274102174061
13sg Nongchai Nakpradith2924346940111
14vn Quách Thái Bình2215320024
15ph Mario Catano2314315205
16vn Nguyễn Duy Khiêm2713727008
17dm Glenn Cable251234649032
18vn Phạm Hoàng Quân2410961013
19vn Nguyễn Khởi Phong25500005
20vn Nghiêm Hòa Hợp28460007
21ph Agustín Miro25ph Garfman FC421000
22vn Đặng Hà23293001
23vn Dương Thành Châu35200040
24vn Nguyễn Thái Duy22180001
25vn Trương Chấn Hùng2290000
26my Urwah Dzanun3190001
27vn Nguyễn Bảo Huynh2350000
28vn Lê Xuân Trung2530000
29vn Trần Hồng Đức2620000

"Каротони" е вкупниот резултат на број од жолти и црвени картони. Жолтите картони се рачунат како 1 и црвените како 3 поени.