Cần Thơ #14 vn

Статистика на играчот

ИграчГодиниКлубОНГА0Картони*
1vn Triệu Tuấn Khanh37vn CÀY CHAY566001633
2vn Lữ Phú Thời32451120058
3eng Evan Applegarth3642890043
4vn Đinh Ðức Tuấn3739415921018
5vn Phi Thụy2936776070
6vn Nguyễn Phúc Nguyên31296809020
7vn Phạm Hồng Thịnh30vn Đông Anh281691740126
8vn Trịnh Phi Long372322251707
9vn Từ Hoàng Minh2618423031
10mm Dhanraj Joshi3817788133044
11vn Diệp Phong Châu261411004
12vn Vũ Trung Nhân2512711019
13vn Bùi Quảng Thông261061637036
14vn Phạm An Khang25690006
15vn Dương Lạc176610022
16vn Quách Thái San275700110
17vn Nguyễn Hùng Tường174500014
18vn Vương Cao Nghiệp19410007
19ph Jesus Jacinto16ph Garfman FC3738001
20vn Từ Hồng Vinh33300004
21vn Phó Ðức Toàn18280003
22la Leekpai Tangwongsan30280040
23vn Tạ Kim Long202500010
24vn Nghiêm Thượng20220009
25vn Hà Xuân Huy222200012
26vn Phan Thế Phúc21190002
27vn Lư Việt Huy221700014
28vn Phạm Hồng Nhật18150006
29vn Lê Ðồng Bằng19100010
30vn Huỳnh Chí Nam2430000

"Каротони" е вкупниот резултат на број од жолти и црвени картони. Жолтите картони се рачунат како 1 и црвените како 3 поени.