Liga de Vietnam temporada 35 [4.1]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
uy K. Fustévn Ho Chi Minh City #486742
tw C. Chungvn Ba Ria #95838
tw Z. Tangvn Cẩm Phả Mines #75439
my A. Iktimadvn Cam Rahn #35339
be D. Claesvn Ho Chi Minh City #164939
wal M. Blinmanvn Ho Chi Minh City #484438
cn C. Siuvn Bac Ninh #54039
ru E. Levchenkovn Ho Chi Minh City #483740
ge I. Svarudzevn Ca Mau #83638
ph W. Oinoidvn Bac Ninh #53239

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
us B. Pinuelasvn Ba Ria #95939
ar J. Pasanvn Ho Chi Minh City #484639
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #73935
cv H. Alencarvn Ho Chi Minh City #483540
bt T. Budhathokivn Bac Ninh #53333
th O. Sudhamvn Cam Rahn #32834
th C. Tongprohvn Ho Chi Minh City #162635
th B. Nitpattanasaivn Ho Chi Minh City #482341
th C. Pravesvn Ho Chi Minh City #181933
vn K. Minh Thông vn Hớn Quản1834

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
tw W. Kuo-Changvn Ba Ria #92239
ru A. Podovskyvn Ho Chi Minh City #481943
vn Q. Văn Vũvn Ho Chi Minh City #161039
la S. Nakpradithvn Cà Mau #6841
vn D. Quang Xuânvn Cà Mau #6841
vn P. Sơnvn Ca Mau #8839
vn B. Việt Tiến vn Ho Chi Minh City #18737
vn Đ. Hồ Nam vn Hanoi #28635
vn T. Quang Triệuvn Hanoi #28639
pf T. Seiulivn Da Lat #2538

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
mm J. Kaulvn Cam Rahn #31833
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61632
vn B. Chí Côngvn Hanoi #281634
vn H. Minh Nghĩavn Cẩm Phả Mines #71634
vn H. Ðức Huy vn Cà Mau #61536
th C. Pravesvn Ho Chi Minh City #181433
si F. Gorencvn My Tho #61331
vn P. Văn Sangvn Can Tho #41335
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #71335
vn N. Đứcvn Ho Chi Minh City #181233

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
vn Đ. Thiện Giang vn Cà Mau #6227
vn P. Nhân Nguyênvn Ba Ria #910
vn P. Quang Tuấnvn Cam Rahn #3115
vn T. Quốc Hùng vn Bac Ninh #5116
vn D. Phú Ân vn Hanoi #28129
vn D. Thànhvn Cam Rahn #3130
lv V. Rubežisvn Ho Chi Minh City #16132
th C. Pravesvn Ho Chi Minh City #18133
vn N. Đứcvn Ho Chi Minh City #18133
vn U. Phương Thểvn Bac Ninh #5134

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
lc P. Bodartvn Ho Chi Minh City #16339
vn Đ. Ðồng Bằngvn Cà Mau #6237
uy F. Faluvn Bac Ninh #5238
th T. Tangwongsanvn Ho Chi Minh City #18239
ph S. Sienavn Cam Rahn #3239
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #2118
vn P. Giang Lam vn Ho Chi Minh City #16126
vn N. Quang Hùngvn My Tho #6129
vn D. Phú Ân vn Hanoi #28129
vn T. Lập Thànhvn Hớn Quản131