Лига на Виетнам Сезонa 41 [4.3]

Постигнати голови

ИграчКлубГОН
gr T. Eraklisvn ThiênĐế FC6034
tg C. Boubanevn Cao Lãnh #24039
sg S. Akradejvn ThiênĐế FC3832
vn Ô. Nam Nhật vn Ho Chi Minh City #203639
ph E. Bautistavn Tây Trà3639
ph R. Membrenovn Hoa Binh #83333
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines3040
mo M. Ngvn Ba Ria #92839
vn L. Vinhvn Long Xuyen #52633
fr İ. Tepevn Ba Ria #92639

Асистенција

ИграчКлубАсистенцијаОН
cn J. Yuenvn ThiênĐế FC3436
vn V. Hoàng Mỹvn Tây Trà3137
pw E. Wagervn ThiênĐế FC3029
us B. Pinuelasvn Ba Ria #92738
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202130
my Z. Muzaffarvn Hoa Binh #82033
kr H. Limvn Ba Ria #91929
br E. Lisboavn Can Tho #91937
pl S. Leszekvn Ho Chi Minh City #201728
mm O. Yamnivn Cẩm Phả Mines1732

Непримен гол на натпревар (Голмани)

ИграчКлубНепримен гол на натпреварОН
au M. Fowlevn ThiênĐế FC1220
vn C. Thế Sơnvn Rach Gia #31239
vn Đ. Phú Bình vn Barcelona football club1239
vn P. Sơnvn Ca Mau #81241
ar A. Caracheovn ThiênĐế FC1124
pl K. Rzepavn Long Xuyen #5936
vn N. Minh Kỳvn Can Tho #9833
mm V. Shvetankvn Buôn Ma Thuột #8739
vn T. Kim Phú vn Cẩm Phả Mines741
vn T. Viết Sơnvn Hanoi636

Број на жолти картони

ИграчКлубЖОН
vn T. Trọng Vinhvn Cao Lãnh #22230
it A. Cofanovn Cẩm Phả Mines1736
vn N. Văn Quânvn Tây Trà1628
si D. Zelkovn Barcelona football club1633
vn Q. Hồvn Ca Mau #81536
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #201430
sg C. Traivutvn Ba Ria #91430
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #21334
vn K. Huy Tuấnvn Buôn Ma Thuột #81335
mm O. Yamnivn Cẩm Phả Mines1232

Број на црвени картони

ИграчКлубЦОН
vn B. Phongvn Ho Chi Minh City #20123
vn T. Ngọc Huyvn Ho Chi Minh City #20125
gr N. Manolisvn Rach Gia #3127
vn B. Duy Hải vn Can Tho #9129
ge I. Svarudzevn Ca Mau #8131
mm D. Sourabhvn Cẩm Phả Mines132
my Z. Muzaffarvn Hoa Binh #8133
vn V. Chi Bảovn Cao Lãnh #2134
vn Đ. Thái Dươngvn Long Xuyen #5134
vn T. Thế Bình vn Ba Ria #9135

Автогол

ИграчКлубАвтоголОН
it M. Paladinovn Ba Ria #9338
mm A. Setravn Hanoi235
ar J. Huescavn Ba Ria #9235
mq C. Fénéonvn ThiênĐế FC239
pal M. Senwosretankhvn Ca Mau #8239
vn P. Thành Ðạtvn Cao Lãnh #2239
vn N. Thạch Sơnvn Cẩm Phả Mines17
th P. Hubsonvn Long Xuyen #5120
ph B. Satayuvn Hanoi126
ad J. Balitchvn Buôn Ma Thuột #8127