Лига на Виетнам Сезонa 67 [4.2]
Постигнати голови
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
P. Phi Hoàng | Lagi #15 | 75 | 39 |
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 2 | 35 |
Đ. Minh Tân | Cần Duộc #13 | 1 | 17 |
V. Khánh Minh | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 26 |
N. Lam Phương | HUNG | 1 | 34 |
Асистенција
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 8 | 35 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 6 | 33 |
P. Phi Hoàng | Lagi #15 | 5 | 39 |
V. Hải Ðăng | Thành Phố Cao Bằng #7 | 3 | 35 |
D. Trung Nguyên | Da Nang #40 | 1 | 22 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 25 |
T. Công Án | Cần Duộc #13 | 1 | 32 |
Непримен гол на натпревар (Голмани)
Играч | Клуб | Непримен гол на натпревар | ОН |
---|---|---|---|
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 7 | 25 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 6 | 39 |
D. Thành Châu | Cần Duộc #13 | 2 | 5 |
Број на жолти картони
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
T. Công Án | Cần Duộc #13 | 9 | 32 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 9 | 33 |
V. Hải Ðăng | Thành Phố Cao Bằng #7 | 7 | 35 |
L. Quốc Hiền | Pleiku #13 | 6 | 32 |
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 6 | 35 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 5 | 24 |
P. Nguyên Sử | Cần Duộc #13 | 5 | 38 |
V. Khánh Minh | Thành Phố Cao Bằng #7 | 4 | 26 |
V. Ðình Thiện | Hanoi #71 | 4 | 34 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 4 | 34 |
Број на црвени картони
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
Автогол
Играч | Клуб | ОН | |
---|---|---|---|
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 2 | 25 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 25 |
V. Khánh Minh | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 26 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 1 | 38 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 1 | 39 |