越南联赛 第76赛季 [4.3]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Hanoi #73 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Cần Duộc #13 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Da Nang #41 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Thành Phố Nam Định #11 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Lagi #14 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Ho Chi Minh City #71 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Ho Chi Minh City #67 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Ho Chi Minh City #68 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Thị Trấn Mường Khến | 电脑队 | 0 | - |
10 | Krông Kmar | 电脑队 | 0 | - |
11 | Haiphong #26 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Vũng Tàu #15 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #69 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Thị Trấn Việt Lâm | 电脑队 | 0 | - |