Thanh Hoa vn

Spelerstatistieken

SpelerLeeftijdTeamWDANulKaarten*
1th Dithakar Sivaraksa6574551086
2th Chomanan Ariyanuntaka83701872150174
3vn Tạ Việt Ngọc63664562450283
4pl Wilhelm Słupecki7959650021
5lv Erlands Skvorcovs37561001551
6vn La Duy Thông 72553001224
7vn Mai Văn Tuyển7153512410106
8mm Atul Sujan7346570064
9vn Phùng Xuân71454241050139
10vn Thạch Ðắc Lực7445190053
11qa Akil Benattar3243117714017
12vn Trần Văn Du7543115112032
13vn Đinh Anh Duy724113420111
14vn Lương Nguyên Hải333871151079
15vn Vi Ðạt Dũng72368989018
16vn Ninh Văn Sáng703647811017
17vn Lê Duy Thông6931136054
18la Chaiyo Wongrutiyan3427881018
19nz Mihael Salopek3527719115040
20vn Phạm Việt Thương7126230037
21vn Lâm Văn Ba6625300425
22lv Pēteris Timrots382502511608
23vn Khương Nghị8420150030
24it Emanuele Fermi2920040040
25ph Pascual Chaperon2213030026
26eng Joshua Skirrow36129749029
27vn Quách Hữu Khang 701291858024
28vn Mai Thành Sang6912600030
29vn Mai Văn Đông22115417023
30vn Phan Hồng Ðăng2310530019
31vn Dương Ðình Nhân207602015
32vn Nguyễn Ðoàn Tụ216520102
33la Pramoj Traivut33pw FC Koror #12632128023
34vn Phạm Cương236230013
35vn Cao Gia Hoàng23590090
36vn Võ Xuân Trường245341600
37vn Phùng Việt Huy215024203
38ki Pinketa Detenamo30de FC Bayern München4258402
39de Lars Fliege26ie Corcaigh AODV402001
40mm Virendra Macwan644000130
41us Devon Mobbs21us Colonials FC390000
42vn Cao Sỹ Phú703900011
43ph Enric Iberri69381314011
44mo Zong-ming Chao25vn Hà Nội Cat King3757106
45cz Kristián Banas653710100
46vn Triệu Thành Sang683638012
47vn Quách Gia Huấn223400010
48bt Paneru Rayamaji3234619021
49sg Kanda Kulawanit62341323014
50lu Eberhard Schulz34uy Lomas de Solymar3360403

"Kaarten" is de totaalscore van het aantal gele en rode kaarten. Gele kaarten tellen voor 1 en rode kaarten voor 3 punten.