老挝联赛 第66赛季 [2]
进球
助攻
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
E. Ezulike | Champasak | 19 | 33 |
Đ. Ðắc Thái | Pakxé #3 | 12 | 34 |
T. Colombelles | Ban Houakhoua FC #3 | 12 | 35 |
P. Quốc Hiển | Lamam | 10 | 35 |
J. Klinpraneet | Pakxé #3 | 7 | 21 |
K. Phuk-hom | Lamam | 3 | 4 |
T. Kulawanit | Champasak | 2 | 3 |
V. Nam Lộc | Ban Houakhoua FC #3 | 2 | 2 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Thành Vinh | Champasak | 14 | 28 |
H. Khadpo | Sainyabuli FC | 14 | 31 |
D. Suprija | Lamam | 12 | 26 |
D. Pichit | Ban Houakhoua FC #3 | 11 | 33 |
Đ. Văn Hiệp | Lamam | 10 | 29 |
N. Mạnh Nghiêm | Lamam | 10 | 32 |
Đ. Quang Ðạt | Ban Houakhoua FC #3 | 9 | 26 |
N. Solozano | Muang Phôn-Hông #3 | 9 | 28 |
M. Công Án | Phôngsali | 9 | 35 |
T. Sĩ | Ban Houakhoua FC #3 | 8 | 26 |
红牌
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Minh Huy | Sainyabuli FC | 1 | 19 |
N. Trọng Việt | Sainyabuli FC | 1 | 31 |
C. Monkoltham | Muang Phôn-Hông #3 | 1 | 32 |
L. Hữu Khang | Ban Houakhoua FC #3 | 1 | 35 |