Competitie van Vietnam seizoen 18
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
. | LÊ AN Printing FC | 13 | 33 |
. | Âm Giới | 5 | 26 |
. | Bac Lieu | 3 | 35 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
. | Bac Lieu | 13 | 35 |
. | LÊ AN Printing FC | 2 | 33 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
S. Srichure | Buon Ma Thuot | 5 | 28 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
Đ. Chí Thanh | Âm Giới | 7 | 2 |
. | Goldfish | 5 | 0 |
T. Tường Lĩnh | Goldfish | 4 | 0 |
N. Hữu Hạnh | Buon Ma Thuot | 3 | 0 |
. | Bac Lieu | 3 | 35 |
K. Yehia | Hà Nội Cat King | 2 | 2 |
Đ. Minh Tuấn | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 0 |
L. Muradi | Bac Giang #2 | 1 | 0 |
T. Vĩnh Ân | Âm Giới | 1 | 0 |
L. Trọng Chính | Min ❤ | 1 | 0 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Vĩnh Ân | Âm Giới | 1 | 0 |
. | Bac Lieu | 1 | 35 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|