Competitie van Vietnam seizoen 28 [6.8]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 2 | 19 |
P. Quảng | Ðà Lạt #10 | 1 | 12 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 1 | 19 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 4 | 20 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 2 | 19 |
C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | 1 | 18 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
D. Hải Hà | Ðà Lạt #10 | 2 | 15 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 4 | 19 |
H. Đức Hoàng | Ðà Lạt #10 | 4 | 20 |
Đ. Hoài Nam | Ðà Lạt #10 | 3 | 19 |
H. Thanh Ðoàn | Ðà Lạt #10 | 1 | 19 |
Đ. Nhật Hoàng | Ðà Lạt #10 | 1 | 6 |
C. Trường Phát | Ðà Lạt #10 | 1 | 18 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|