Competitie van Vietnam seizoen 29 [6.6]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Hoàng Lâm | Lagi #5 | 29 | 38 |
V. Ðại Ngọc | Ea Súp | 25 | 37 |
D. Trọng Trí | Lagi #5 | 11 | 21 |
D. Tấn Lộc | Haiphong #12 | 11 | 38 |
P. Xuân Quân | Lagi #5 | 9 | 34 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 6 | 31 |
B. Văn Phúc | Lagi #5 | 6 | 37 |
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 4 | 29 |
T. Thế Quyền | Ea Súp | 2 | 20 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 2 | 27 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Nghĩa Hòa | Haiphong #12 | 15 | 28 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 14 | 31 |
B. Văn Phúc | Lagi #5 | 11 | 37 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 9 | 30 |
S. Jihai | Lagi #5 | 7 | 32 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 4 | 27 |
V. Ðại Ngọc | Ea Súp | 4 | 37 |
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 3 | 29 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 3 | 33 |
D. Tấn Lộc | Haiphong #12 | 3 | 38 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
K. Việt Hùng | Ea Súp | 10 | 37 |
H. Phuk-hom | Lagi #5 | 9 | 39 |
Đ. Xuân Trường | Ea Súp | 1 | 2 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 12 | 30 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 9 | 27 |
S. Jihai | Lagi #5 | 8 | 32 |
T. Chí Tín | Lagi #5 | 7 | 23 |
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 7 | 29 |
B. Xuân Kiên | Ea Súp | 7 | 31 |
N. Thuận Toàn | Hớn Quản #3 | 6 | 30 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 6 | 33 |
N. Cường Thịnh | Hớn Quản #3 | 5 | 12 |
L. Quốc Quý | Haiphong #12 | 5 | 28 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 1 | 25 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 1 | 31 |
B. Xuân Kiên | Ea Súp | 1 | 31 |
T. Ðình Nam | Haiphong #12 | 1 | 33 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 1 | 33 |
H. Hướng Bình | Hớn Quản #3 | 1 | 35 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
K. Việt Hùng | Ea Súp | 2 | 37 |
H. Việt Hồng | Ea Súp | 2 | 39 |
T. Nghĩa Hòa | Haiphong #12 | 1 | 28 |
T. Nguyên Giáp | Ea Súp | 1 | 33 |
V. Trung Hiếu | Haiphong #12 | 1 | 39 |