Competitie van Vietnam seizoen 30 [6.14]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
L. Quang Ðạt | Tây Trà | 25 | 42 |
C. Cương Nghị | Hanoi #46 | 23 | 28 |
Đ. Quang Dũng | Thành Phố Thái Bình | 21 | 37 |
Đ. Nghị Lực | Hanoi #46 | 19 | 23 |
N. Xuân Vũ | Tây Trà | 15 | 42 |
M. Siwotha | Ân Thi | 10 | 19 |
B. Moy | Ân Thi | 10 | 13 |
U. Trường Kỳ | Hanoi #45 | 10 | 35 |
T. Quang Thuận | Hanoi #45 | 9 | 32 |
K. Cương | Vĩnh Long #3 | 6 | 23 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
N. Xuân Vũ | Tây Trà | 38 | 42 |
M. Siwotha | Ân Thi | 14 | 19 |
D. Nhật Dũng | Vĩnh Long #3 | 14 | 32 |
Đ. Trọng Trí | Tây Trà | 10 | 41 |
T. Tấn Trình | Thành Phố Thái Bình | 9 | 20 |
C. Gia Hiệp | Hanoi #46 | 9 | 31 |
Đ. Hoàng Linh | Hanoi #46 | 8 | 24 |
B. Toàn | Hanoi #46 | 7 | 22 |
A. Ibnu | Ân Thi | 6 | 21 |
L. Quang Ðạt | Tây Trà | 6 | 42 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
D. Coman | Ân Thi | 26 | 37 |
M. Cương Nghị | Tây Trà | 8 | 33 |
T. Khánh Nam | Hanoi #46 | 6 | 32 |
A. Thành An | Thành Phố Thái Bình | 4 | 33 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
L. Nhật Quân | Thành Phố Thái Bình | 11 | 28 |
L. Minh Ðan | Hanoi #45 | 11 | 28 |
L. Văn Trung | Thành Phố Thái Bình | 10 | 30 |
B. Toàn | Hanoi #46 | 8 | 22 |
Đ. Hoàng Linh | Hanoi #46 | 8 | 24 |
D. Gia Anh | Thành Phố Thái Bình | 7 | 28 |
C. Gia Hiệp | Hanoi #46 | 7 | 31 |
D. Tấn Minh | Hanoi #46 | 6 | 22 |
L. Bình Quân | Hanoi #45 | 5 | 24 |
K. Gia Kiên | Hanoi #46 | 5 | 28 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
P. Thành Ân | Tây Trà | 1 | 13 |
L. Nhật Quân | Thành Phố Thái Bình | 1 | 28 |
K. Nghĩa Hòa | Hanoi #45 | 1 | 32 |
Đ. Hoàng Linh | Hanoi #46 | 1 | 24 |
P. Ðình Chiểu | Hanoi #45 | 1 | 38 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
N. Việt Sơn | Thành Phố Thái Bình | 2 | 37 |
T. Tấn Trình | Thành Phố Thái Bình | 1 | 20 |
K. Khắc Duy | Thành Phố Thái Bình | 1 | 34 |
S. Manohar | Vinh #17 | 1 | 39 |