Competitie van Vietnam seizoen 30 [6.7]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Minh Khiếu | Ðông Hà | 27 | 35 |
R. Zakwan | Củng Sơn | 20 | 35 |
V. Thế Phương | Qui Nhon #16 | 10 | 39 |
M. Việt Anh | Ho Chi Minh City #46 | 2 | 33 |
D. Yuthevong | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 32 |
T. Hải Nguyên | Da Nang #26 | 1 | 38 |
G. Hùng Phong | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 39 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
R. Zakwan | Củng Sơn | 25 | 35 |
D. Yuthevong | Ho Chi Minh City #46 | 9 | 32 |
K. Tuấn Minh | Ho Chi Minh City #46 | 6 | 34 |
M. Việt Anh | Ho Chi Minh City #46 | 4 | 33 |
K. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 24 |
T. Minh Khiếu | Ðông Hà | 1 | 35 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
L. Khắc | Ho Chi Minh City #46 | 8 | 39 |
Aantal gele kaarten
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
M. Việt Anh | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 33 |
T. Hải Nguyên | Da Nang #26 | 1 | 38 |