Competitie van Vietnam seizoen 34 [5.1]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
N. Hiếu Lễ | Phan Thiet #4 | 57 | 34 |
B. Bryent | Cẩm Phả Mines #7 | 55 | 33 |
Z. Shang | Rach Gia #12 | 48 | 33 |
P. Luang | Ho Chi Minh City #35 | 44 | 35 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 44 | 38 |
N. Nhật | Play Cu #5 | 37 | 34 |
K. Opa | Play Cu #5 | 36 | 40 |
M. Faiz | Ba Ria #6 | 31 | 38 |
R. Korner | Bac Lieu #2 | 28 | 38 |
G. Nirguna | Ho Chi Minh City #35 | 26 | 35 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 41 | 32 |
L. Singye | Play Cu #5 | 38 | 39 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 37 | 35 |
O. Radhabinod | Cẩm Phả Mines #7 | 35 | 30 |
A. Bakahasab | Phan Thiet #4 | 32 | 39 |
S. Borero | Rach Gia #12 | 28 | 37 |
U. Satsangi | Bac Lieu #2 | 18 | 34 |
E. Chu | Ho Chi Minh City #20 | 17 | 31 |
K. Ngọc Huy | Haiphong #12 | 17 | 36 |
A. Guramurthy | Da Nang #15 | 17 | 36 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
S. Chalerm | Cẩm Phả Mines #7 | 30 | 39 |
T. Bảo Thái | Thành Phố Cao Bằng #5 | 21 | 37 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 21 | 39 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 15 | 35 |
A. Zufar | Play Cu #5 | 11 | 27 |
L. Phúc Sinh | Da Nang #15 | 11 | 34 |
V. Sivasubramaniam | Da Nang #15 | 10 | 28 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 10 | 39 |
S. So | Cam Pha #4 | 10 | 39 |
P. Đại | Ho Chi Minh City #20 | 9 | 37 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
O. Radhabinod | Cẩm Phả Mines #7 | 22 | 30 |
U. Satsangi | Bac Lieu #2 | 15 | 34 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 15 | 34 |
H. Minh Nghĩa | Cẩm Phả Mines #7 | 15 | 34 |
Y. Tsung | Rach Gia #12 | 14 | 35 |
T. Khánh Duy | Ba Ria #6 | 13 | 29 |
T. Ieyasu | Tây Trà | 12 | 26 |
Đ. Hoàng Linh | Play Cu #5 | 12 | 32 |
L. Chiêu Quân | Ho Chi Minh City #35 | 11 | 30 |
A. Bá | Thành Phố Cao Bằng #5 | 11 | 36 |