Competitie van Vietnam seizoen 37 [5.5]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 53 | 18 |
Ô. Nam Nhật | Ho Chi Minh City #20 | 52 | 37 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 48 | 36 |
K. Shishir | Buôn Ma Thuột #6 | 48 | 38 |
F. Ismail | Qui Nhon #5 | 46 | 39 |
V. Quốc Thành | Sóc Trăng #6 | 42 | 39 |
L. Tuấn Châu | Hai Phong #3 | 41 | 39 |
Z. Choe | Sa Dec | 35 | 35 |
Y. Seo | Nam Dinh | 34 | 36 |
T. Quang Thuận | Hanoi #45 | 33 | 37 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 47 | 33 |
J. Satyavati | Buon Ma Thuot #4 | 34 | 32 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 32 | 35 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 28 | 33 |
J. Patkar | Hanoi #45 | 26 | 32 |
K. Fu | Hanoi #45 | 25 | 35 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 24 | 35 |
G. Sengi | Qui Nhon #5 | 23 | 29 |
D. Samphan | Qui Nhon #5 | 23 | 36 |
B. Saiwaeo | Nam Dinh | 21 | 34 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
E. Marias | Da Nang #24 | 16 | 39 |
P. Đại | Ho Chi Minh City #20 | 10 | 36 |
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 9 | 39 |
V. Ðình Sang | Vĩnh Long #6 | 9 | 39 |
Đ. Thành Ðệ | Buôn Ma Thuột #6 | 8 | 33 |
N. Tuấn Châu | Buon Ma Thuot #4 | 8 | 39 |
N. Chánh Việt | Buon Ma Thuot #4 | 7 | 31 |
L. Hướng Thiện | Hanoi #45 | 7 | 39 |
Đ. Hải Bằng | Hanoi #45 | 7 | 39 |
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 6 | 36 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 20 | 33 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 18 | 33 |
Ô. Thiên An | Hai Phong #3 | 16 | 33 |
B. Saiwaeo | Nam Dinh | 16 | 34 |
K. Quốc Hoài | Qui Nhon #5 | 14 | 30 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 14 | 35 |
V. Lập Nghiệp | Hai Phong #3 | 13 | 31 |
L. Bảo Tín | Tri Tôn | 13 | 35 |
K. Fu | Hanoi #45 | 13 | 35 |
R. Hulaif | Da Nang #24 | 12 | 31 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
N. Ðông Dương | Ba Ria #2 | 1 | 5 |
K. Thiên | Tri Tôn | 1 | 16 |
T. Thiên Ðức | Tri Tôn | 1 | 26 |
T. Lương Thiện | Da Nang #24 | 1 | 28 |
T. Hùng Dũng | Qui Nhon #5 | 1 | 30 |
L. Bình Quân | Hanoi #45 | 1 | 30 |
N. Quốc Hưng | Sa Dec | 1 | 30 |
P. Shivani | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 31 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 31 |
R. Hulaif | Da Nang #24 | 1 | 31 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
K. Noppachorn | Sa Dec | 3 | 37 |
L. Hữu Trí | Sa Dec | 2 | 33 |
N. Vân | Qui Nhon #5 | 2 | 33 |
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 2 | 36 |
T. Kiên Lâm | Hanoi #45 | 2 | 37 |
N. Hữu | Tri Tôn | 2 | 38 |
L. Mộng Lâm | Nam Dinh | 2 | 39 |
N. Quốc Phong | Hai Phong #3 | 2 | 39 |
T. Ngọc Huy | Ho Chi Minh City #20 | 2 | 41 |
S. Anand | Tuy Hoa | 1 | 4 |