Competitie van Vietnam seizoen 41 [5.8]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
A. Bulanadi | Hanoi #45 | 79 | 38 |
Ó. Minho | Kon Tum #3 | 67 | 39 |
G. Công Bằng | Hớn Quản #3 | 64 | 38 |
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 62 | 40 |
K. Hữu Khanh | Hon Gai #11 | 60 | 39 |
F. Snimshikov | Ba Ria #8 | 59 | 39 |
L. Makeba | Khanh Hung | 57 | 34 |
U. Hadrami | Ðà Lạt #10 | 55 | 34 |
C. Phuk-hom | Da Lat | 48 | 38 |
S. Vallurupa | Khanh Hung | 44 | 38 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
A. Bilgera | Khanh Hung | 44 | 36 |
N. Apichart | Hớn Quản #3 | 44 | 37 |
A. Shorey | Ba Ria #8 | 36 | 35 |
P. Ðình Sang | Phan Thiet #6 | 36 | 37 |
P. Ðức Thắng | Kon Tum #3 | 34 | 36 |
M. Amagawa | Hon Gai #12 | 32 | 30 |
A. Fazio | Da Lat | 29 | 34 |
P. Tiền Giang | Ðà Lạt #10 | 27 | 36 |
A. Shorey | Khanh Hung | 23 | 31 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 23 | 35 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
D. Xuân Hòa | Hanoi #14 | 12 | 38 |
H. Zaman | Hanoi #14 | 10 | 29 |
D. Gia Hùng | Hai Phong #13 | 8 | 34 |
R. Wazif | Khanh Hung | 8 | 39 |
Q. Khánh Hoàn | Hớn Quản #3 | 6 | 36 |
L. Duy Cẩn | Ba Ria #8 | 6 | 39 |
A. Khairullah | Hon Gai #12 | 6 | 39 |
T. Chính Tâm | Cam Rahn #2 | 5 | 35 |
P. Mạnh Hùng | Khanh Hung | 4 | 13 |
S. Jivacate | Phan Thiet #6 | 4 | 38 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
N. Trí Tịnh | Phan Thiet #6 | 19 | 33 |
A. Shorey | Khanh Hung | 18 | 31 |
P. Hotu | Hanoi #45 | 16 | 33 |
S. Khumpai | Hanoi #45 | 16 | 34 |
S. Nim | Cam Rahn #2 | 14 | 24 |
Q. Ngọc Ðoàn | Hon Gai #11 | 14 | 35 |
T. Bảo Huy | Da Lat | 13 | 33 |
N. Bình Hòa | Ba Ria #8 | 13 | 35 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 12 | 31 |
T. Xuân Vũ | Hanoi #14 | 12 | 34 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
A. Shorey | Khanh Hung | 2 | 31 |
Y. Thian | Hon Gai #12 | 2 | 31 |
Ô. Ðình Ngân | Hon Gai #12 | 1 | 8 |
K. Nam Hải | Cam Rahn #2 | 1 | 8 |
L. Siton | Hai Phong #13 | 1 | 19 |
P. Tài | Cam Rahn #2 | 1 | 26 |
A. Hải Bình | Hai Phong #13 | 1 | 27 |
Đ. Minh Ðan | Kon Tum #3 | 1 | 29 |
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 1 | 32 |
P. Ðình Nam | Hon Gai #12 | 1 | 32 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
L. Kiên Giang | Da Lat | 4 | 39 |
D. Liên Kiệt | Kon Tum #3 | 2 | 38 |
G. Arribas | Cam Rahn #2 | 2 | 39 |
C. Nguyên Lộc | Hớn Quản #3 | 1 | 4 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 1 | 7 |
B. Shim | Hai Phong #13 | 1 | 18 |
T. Hùng Dũng | Hớn Quản #3 | 1 | 23 |
N. Thượng Nghị | Hanoi #45 | 1 | 27 |
I. Gaztelu | Hớn Quản #3 | 1 | 32 |
Đ. Bảo Huynh | Hớn Quản #3 | 1 | 32 |