Competitie van Vietnam seizoen 43 [5.5]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 69 | 39 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 45 | 37 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 39 | 38 |
F. Ismail | Qui Nhon #5 | 38 | 39 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 28 | 36 |
Z. Choe | Sa Dec | 27 | 38 |
S. Figueiredo | Hai Phong #3 | 27 | 38 |
S. Mundh | Ca Mau #6 | 24 | 38 |
M. Koppula | Qui Nhon #5 | 24 | 38 |
J. Entico | Ba Ria #2 | 23 | 36 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 36 | 36 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 28 | 33 |
G. Sengi | Qui Nhon #5 | 27 | 35 |
V. Bình Dương | Hon Gai #2 | 27 | 37 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 26 | 36 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 24 | 36 |
N. Ngọc Danh | Ca Mau #8 | 20 | 32 |
F. Prem | Ba Ria #2 | 20 | 35 |
M. Tang | Sa Dec | 15 | 35 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 13 | 32 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
P. Athmar | Hớn Quản | 21 | 36 |
E. Marias | Da Nang #24 | 15 | 41 |
R. Yao-Yun | Buôn Ma Thuột #4 | 14 | 36 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 12 | 25 |
D. Quang Ðạt | Ca Mau #6 | 12 | 39 |
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 11 | 32 |
P. Sơn | Ca Mau #8 | 10 | 27 |
V. Ðình Sang | Vĩnh Long #6 | 10 | 39 |
A. Naqiuddin | Vĩnh Long #6 | 9 | 34 |
M. Sen | Ba Ria #2 | 8 | 39 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
P. Quốc Thiện | Chư Prông #2 | 22 | 32 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 17 | 32 |
R. Vieira | Buôn Ma Thuột #4 | 16 | 33 |
P. Thụy Du | Ca Mau #6 | 15 | 34 |
R. Hulaif | Da Nang #24 | 15 | 36 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 14 | 32 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 14 | 32 |
B. Hoài Tín | Da Nang #24 | 13 | 35 |
G. Sengi | Qui Nhon #5 | 12 | 35 |
Q. Hồ | Ca Mau #8 | 11 | 32 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Minh Dũng | Sa Dec | 2 | 26 |
N. Ngọc Danh | Ca Mau #8 | 2 | 32 |
P. Thụy Du | Ca Mau #6 | 2 | 34 |
D. Ðình Toàn | Hớn Quản | 1 | 9 |
D. Định | Sa Dec | 1 | 11 |
B. Supachai | Hon Gai #2 | 1 | 23 |
P. Duy | Qui Nhon #5 | 1 | 31 |
D. Bảo Khánh | Can Tho #3 | 1 | 32 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 1 | 32 |
Y. Fou | Vĩnh Long #6 | 1 | 32 |
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 3 | 38 |
K. Wongrutiyan | Can Tho #3 | 2 | 30 |
M. Stryckers | Chư Prông #2 | 2 | 39 |
T. Quốc Khánh | Can Tho #3 | 1 | 30 |
K. Mian | Ca Mau #6 | 1 | 33 |
C. Ðạt Hòa | Chư Prông #2 | 1 | 33 |
D. Minh Hiếu | Sa Dec | 1 | 35 |
B. Hoài Tín | Da Nang #24 | 1 | 35 |
N. Chí Thành | Hai Phong #3 | 1 | 36 |
N. Vân | Qui Nhon #5 | 1 | 36 |