Competitie van Vietnam seizoen 62 [4.1]
Doelpunten gescoord
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
Y. Fujiwara | Thể Công | 38 | 32 |
P. Beristain | Thể Công | 30 | 30 |
J. Ron | Thể Công | 12 | 31 |
B. Yaksha | Hoa Binh #8 | 7 | 33 |
K. Kampa | Thể Công | 6 | 38 |
T. Lập Nghiệp | Thể Công | 2 | 5 |
M. Alexandrov | Yen Bai #3 | 1 | 37 |
Voorzet
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
K. Kampa | Thể Công | 69 | 38 |
J. Ron | Thể Công | 22 | 31 |
F. Dutoit | Qui Nhon #2 | 14 | 35 |
B. Yaksha | Hoa Binh #8 | 3 | 33 |
P. Thế Quyền | Thể Công | 2 | 20 |
R. Malhuret | Yen Bai #3 | 1 | 16 |
P. Beristain | Thể Công | 1 | 30 |
De nul gehouden (Keepers)
Speler | Team | De nul gehouden | W |
---|---|---|---|
D. Sĩ Sơn | Hanoi #58 | 18 | 38 |
Aantal gele kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
J. Ron | Thể Công | 21 | 31 |
B. Yaksha | Hoa Binh #8 | 13 | 33 |
P. Thế Quyền | Thể Công | 9 | 20 |
F. Dutoit | Qui Nhon #2 | 7 | 35 |
T. Lập Nghiệp | Thể Công | 6 | 5 |
R. Malhuret | Yen Bai #3 | 5 | 16 |
R. Shakhsevev | Ninh Binh #2 | 5 | 37 |
H. Hun | Thể Công | 4 | 3 |
N. Quang Thái | Thể Công | 4 | 15 |
K. Kampa | Thể Công | 4 | 38 |
Aantal rode kaarten
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|
Eigen doelpunt
Speler | Team | W | |
---|---|---|---|