越南联赛 第63赛季 [6.11]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Cổ Phúc | 电脑队 | 0 | - |
2 | Cần Thơ #11 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Phan Rang-Tháp Chàm #3 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Thành Phố Nam Định #8 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Mỹ Tho #13 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Cà Mau #16 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Sóc Trăng #11 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Thành Phố Hải Dương #4 | 电脑队 | 0 | - |
9 | Phan Thiết #8 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Da Nang #38 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Cà Mau #18 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thành Phố Lạng Sơn #3 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Yên Vinh #18 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Dương Đông #3 | 电脑队 | 0 | - |