越南联赛 第73赛季 [4.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Shack United City | Shack | 7,430 | - |
2 | Biên Hòa #25 | 电脑队 | 0 | - |
3 | Thai Nguyen #4 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Đắk Hà | 电脑队 | 0 | - |
5 | Hanoi #36 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Long Xuyên #15 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Thành Phố Hạ Long #11 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Thị Trấn Văn Quan | 电脑队 | 0 | - |
9 | Sóc Trăng #16 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Chư Sê | 电脑队 | 0 | - |
11 | Yên Vinh #20 | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 电脑队 | 0 | - |
13 | Da Nang #39 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Cần Thơ #13 | 电脑队 | 0 | - |