Competitie van Vietnam seizoen 82 [3.1]

Doelpunten gescoord

SpelerTeamDW
vn D. Trường Phúcvn Thu Dau Mot 191610
vn L. Nguyên Hạnhvn Bien Hoa #101310
qa A. Benattarvn Thanh Hoa1310
vn D. Kiên Lâmvn Ba Ria #41210
ma H. Batmavn Bien Hoa #131210
vn N. Công Lậpvn Thanh Khê1110
vn P. Quang Ðứcvn godiscomming1010
vn T. Phi Longvn Cần Thơ #141010
vc C. Houssayevn Cầu Gồ1010
hr S. Milićvn Thu Dau Mot 1999

Voorzet

SpelerTeamVoorzetW
bo S. Villamilvn godiscomming1210
hr D. Gavranvn Ba Ria #4910
vn N. Trọng Hùngvn Bien Hoa #1389
tw S. Yu-tungvn Bien Hoa #1089
ua D. Tomlinvn Can Tho #4810
vn L. Longvn Thu Dau Mot 19710
ar M. Dautzenbergvn Thu Dau Mot 19710
vn P. Hồng Thịnhvn Cần Thơ #14710
eng J. Skirrowvn Thanh Hoa69
vn T. Tuấn Anhvn Cầu Gồ69

De nul gehouden (Keepers)

SpelerTeamDe nul gehoudenW
vn T. Uy Phongvn Thu Dau Mot 19510
vn L. Phước Anvn HaNoipro48
vn P. Giang Sơnvn godiscomming39
lv E. Skvorcovsvn Thanh Hoa310
vn T. Tuấn Khanhvn Cần Thơ #14310
vn N. Thiện Lươngvn Hanoi #36310
vn H. Thanh Toảnvn Bien Hoa #10310
ru D. Reznikvn Bien Hoa #13310
jo I. Provencalvn Bien Hoa #13310
vn D. Chí Sơnvn Thanh Khê29

Aantal gele kaarten

SpelerTeamGW
vn P. Duy Tiếpvn Cầu Gồ78
vn B. Quảng Thôngvn Cần Thơ #1469
vn N. Công Tuấnvn godiscomming59
vn D. Công Sinhvn Bien Hoa #1346
es N. Anayavn Hạ Hòa #246
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro49
se E. Nordahlvn Bien Hoa #1049
ae B. Zouabrivn Cầu Gồ49
vn P. Hồng Thịnhvn Cần Thơ #14410
vn D. Huy Việtvn Haiphong #2736

Aantal rode kaarten

SpelerTeamRW
my F. Dzimarvn HaNoipro12
vn T. Hải Lývn Haiphong #2714
vn Q. Văn Lộcvn Thanh Khê15
ve J. Rulovn Hanoi #3616
vn H. Chiến Thắngvn Bien Hoa #1318
mm D. Joshivn Cần Thơ #1418
vn D. Thanh Phivn Thanh Khê19
vn Q. Gia Huấnvn Thanh Hoa14
vn D. Ðình Nhânvn Thanh Hoa17

Eigen doelpunt

SpelerTeamEigen doelpuntW
vn Q. Văn Lộcvn Thanh Khê15
vn D. Vĩnh Ânvn Cần Thơ #1415
la J. Prateungvn Ba Ria #418
vn D. Hạnhvn HaNoipro18
jp S. Ohkavn Bien Hoa #1319
vn N. Thiện Lươngvn Hanoi #36110
jp K. Mitzusakavn Bien Hoa #13110