Competitie van Vietnam seizoen 82 [4.3]

Doelpunten gescoord

SpelerTeamDW
vn T. Quốc Vũvn Thành Phố Cao Bằng #71910
vn D. Giangvn Lai Châu Highlands1410
vn L. Hữu Hoàngvn Sa Pá #161310
kh R. Mianvn Yên Vinh #20910
vn Đ. Cươngvn Gia Bình89
vn D. Mộng Longvn Hanoi #74810
vn T. Trọng Kiênvn Lai Châu Highlands68
vn T. Duy Luậnvn Hanoi #7869
vn T. Việt Anhvn Long Xuyên #1669
vn T. Long Giangvn Long Xuyên #1656

Voorzet

SpelerTeamVoorzetW
vn N. Giangvn Thành Phố Cao Bằng #798
vn N. Ðức Ânvn Sa Pá #1666
th N. Jivacatevn Thường Tín #269
vn H. Xuân Sơnvn Lai Châu Highlands58
vn P. Sỹ Hoàngvn Long Xuyên #1647
vn Đ. Phươngvn Thành Phố Cao Bằng #747
vn Đ. Thái Sangvn Hanoi #7847
vn T. Hiếu Họcvn Gia Bình49
vn P. Ðức Thànhvn Yên Vinh #2049
vn L. Thượng Liệtvn Cẩm Phả Mines #15410

De nul gehouden (Keepers)

SpelerTeamDe nul gehoudenW
vn N. Phong Ðộvn Yên Vinh #2088
vn N. Hữu Longvn Cẩm Phả Mines #15510
vn L. Hiếu Nghĩavn Hanoi #7449
vn N. Ngọc Thạchvn Sa Pá #16310
vn V. Thường Kiệtvn Thành Phố Cao Bằng #7310
vn D. Quyết Thắngvn Biên Hòa #2629
vn D. Tháivn Gia Bình29
vn H. Xuân Kiênvn Hanoi #7829
ar F. Andreinivn Da Nang #43210
vn N. Khánhvn Yên Vinh #22210

Aantal gele kaarten

SpelerTeamGW
th N. Jivacatevn Thường Tín #259
vn P. Trung Thànhvn Hanoi #7447
vn N. Gia Huấnvn Hanoi #7849
vn P. Tuấn Việtvn Sa Pá #16410
vn N. Viết Namvn Hanoi #7836
vn N. Nhật Dũngvn Long Xuyên #1637
vn D. Thường Kiệtvn Sa Pá #1637
vn D. Tườngvn Hanoi #7837
vn Đ. Thái Sangvn Hanoi #7837
vn D. Ðình Trungvn Thường Tín #238

Aantal rode kaarten

SpelerTeamRW
vn P. Văn Ấnvn Phan Thiết #1113
vn N. Hoàng Hảivn Lai Châu Highlands10
vn B. Tônvn Lai Châu Highlands18

Eigen doelpunt

SpelerTeamEigen doelpuntW
vn N. Khai Minhvn Thành Phố Cao Bằng #7210
vn T. Tấn Sinhvn Yên Vinh #2212
vn Đ. Nhân Đứcvn Long Xuyên #1618
vn V. Vân Sơnvn Lai Châu Highlands19
vn P. Quang Lộcvn Gia Bình110
vn T. Hánvn Long Xuyên #16110