Kon Tum #3 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1mm Prakash Shaila7765670062
2vn Hồ Văn Phương585551009
3th Sajja Bunnag7754838929026
4vn Dương Minh Khôi4852946227015
5pe Abelardo Uroza60526001632
6vn Thái Quốc Hoài5449681420154
7vn Mai Xuân Huy7445251010156
8ph Hongwu Ban70411186045
9vn Dương Thanh Kiên73405327077
10vn Dương Liên Kiệt6439282039
11vn Quách Phụng Việt6936624823019
12vn Phạm Hồng553581254072
13vn Phạm Ðức Thắng6832997322074
14vn Thang Chiến7530100350
15ng Louis Malcolm6027043029
16vn Triệu Minh Hỷ422512082907
17tw Yen-nien Tsu4323450035
18ru Anatoly Yemelin6223016712013
19vn Văn Khuyến Học5822310740119
20jp Masaharu Nakahara45213133704
21vn Đỗ Minh Ðan66207427047
22vn Diệp Hùng Thịnh482041369053
23wal Peter Burkey6219516012017
24th Fah Sinawatra61195243024
25ng Jérémy Bujold37192370054
26vn Nguyễn Gia Hoàng2218100103
27lv Vladlens Porietis371771380047
28vn Phạm Chấn Hưng2117630033
29bg Grigor Kralev471750003
30ro Miron Zoican571701216014
31vc Will Scarbrough721670209
32jp Hachiro Mazuka24164632052
33br Óscar Minho7116327513011
34vn Ngô Ngọc Tiển2415300025
35vn Tạ Việt Chính2114950026
36th Sanouk Wongrutiyan641493005
37my Adwan Syazani24147120307
38vn Phạm Ngọc Tiển6414351012
39vn Ngô Thanh Quang7214202026
40th Anuman Pridi2213840025
41gq Grégory Lefèvre4713588206
42fr Fenuku el Sadr38vn godiscoming12826306
43vn Trương Ðức Quảng6312530025
44vn Đinh Trường721213206
45th Santichai Jivacate2311917032
46by Efim Varlov38115112106
47is Brynjólfur Jósteinnsson631101060066
48vn Phan Thanh Hậu2210325027
49cz Erich Valenta461014109
50vn Nguyễn Hoàng Mỹ22764007

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.