Sa Pá #15 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Nguyễn Thiên Bửu3755440029
2vn Lý Cảnh355446660134
3vn Nguyễn Văn An36509537085
4vn Phạm Hồ Bắc3449818225020
5vn Đoàn Khắc Dũng37431100053
6vn Trần Việt Long3540560027
7ph Marc King32397178340080
8la Nguyễn Minh Dũng201580030
9la Manitho Samakrat2314731031
10vn Lý Ðăng Ðạt2913440015
11vn Dương Chí Kiên1912632032
12vn Nguyễn Anh Hoàng2211022022
13vn Dương Dũng2310413404
14vn Phó Quang Trọng23820040
15sg Mok Sunthorn2482176013
16vn Mai Hữu Lương226810105
17vn Vũ Anh226301015
18vn Phan Bảo Hoàng32492001
19vn Phạm Hùng27421005
20vn Đỗ Huy Lĩnh26ro FC Buzau #24054102
21vn Mạc Thế Duyệt2530111014
22vn Dương Văn Tuấn232700018
23vn Vũ Hải Thụy21260007
24vn Phó Khánh Bình27220003
25vn Hà Gia Bình192000011
26vn Thạch Anh Ðức2780002
27vn Phạm Hoàng Linh2850000
28vn Đặng Tân3550002
29vn Vi Thiện Sinh3350000
30vn Lâm Văn Cung2731000
31vn Diệp Thượng Thuật3520000
32vn Từ Thăng Long2210007

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.