Thanh Khê vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Triệu Nam Việt3659418222019
2vn Quách Trường Kỳ2836731035
3vn Nguyễn Hữu Trí30303966066
4vn Phó Anh Khôi2828020034
5vn Hồ Ðức Kiên27253131072
6vn Dương Khải Ca272280003
7vn Nguyễn Khắc Minh2522320017
8kh Chay Muul2719100500
9vn Vương Trung Việt3719100421
10vn Quách Văn Lộc25161312031
11vn Dương Thanh Phi2113315026
12vn Phan Văn Quyền2312802019
13vn Nguyễn Công Lập22111113402
14vn Lư Thụy Miên259600013
15vn Đỗ Ngọc Cường247600010
16my Mohammed Jamri27cr Sabanilla4014001
17la Đàm Minh Lý26th Bangkok F.C. #73834103
18kh Hou Chhoeun20kh FC Cambodge362035013
19es César Lux2036218012
20ki Korpore Mahuika26vn Hà Nội Cat King36205008
21kh Son Rainsy26ye FC Sanaa #9342534018
22vn Ninh Thành Vinh19uz United ING3209014
23vn Dương Chí Sơn18290061
24vn Nguyễn Minh Hỷ24191000
25vn Nguyễn Sơn Trang23110002
26vn Vương Minh Khiếu2450003
27vn Phan Hồng Thụy2210000
28vn Phạm Nam Hải2510000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.