Vinh #24 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Đỗ Công Ân3656234215020
2my Musyrif Yaala37503120051
3vn Đặng Cao Minh35365867017
4vn Trần Bảo Giang3535000862
5ph Fritz King31345001421
6vn Nguyễn Tùng Châu28285120039
7kh Veasna Son2824677186075
8tr Baran Hikmet241710004
9vn Nguyễn Minh Thạc2417061013
10vn Ngô Quốc Quý2514350028
11vn Ngô Quang Thiên2714018038
12vn Đinh Văn Đồng2612010015
13vn Phi Đức2510900290
14vn Bùi Bảo Hoa278010117
15ro Tamás Bántornyai23772365016
16vn Trần Hiệp Vũ29492004
17ph Lenard Pilapil15ph Garfman FC4263602
18ve Salvador Machín27390000
19vn Đinh Vĩnh Hải19291102
20vn Phan Duy Cẩn24260009
21vn Dương Việt Thông25260008
22vn Thái Hữu Ðạt24220005
23vn Diệp Khang Kiện20170004
24mm Brahma Irani21160002
25vn Nghiêm Ngọc Lai28130007
26vn Nghiêm Thái Minh27120002
27vn Lý Mạnh Tường25120001
28vn Văn Thuận Anh2560002
29vn Triệu Hải Giang1950000
30vn Lư Xuân Kiên2510000
31vn Dương Ngọc Thiện2510000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.