Cà Mau #19 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1hk Goo Shut3563090040
2vn Nguyễn Thái Nguyên34619001771
3vn Từ Việt Duy3350971258
4vn Đinh Phúc Ðiền3448342150
5vn Đoàn Ðồng Bằng33472311220134
6vn Phi Hữu Từ353714412018
7fr Richard Bruyas283400003
8vn Nguyễn Việt Dũng33335742083
9vn Phạm Kiến Bình272432154010
10vn Phó Đạt3120942445
11vn Nguyễn Gia Cần2420110210
12vn Dương Văn Ngọc27149745035
13vn Thạch Minh Ðạt2612910012
14vn Văn Hào2612517016
15ph Cedric Dizon2111455406
16vn Đàm Ngọc Minh356441011
17vn Quách Cao Sơn214100010
18mm Bharat Gaur23mm FC Delta United4033108
19vn Huỳnh Gia Lâm213510011
20vn Hồ Ðức Tâm343300026
21vn Lâm Hùng Dũng21310006
22vn Dương Phú Thịnh22250009
23vn Nguyễn Gia Huấn21200030
24vn Lâm Hưng Ðạo24170070
25vn Nguyễn Yên Bình341401011
26vn Nguyễn Hảo2194705
27vn Ngô Bảo Giang22700013
28vn Nguyễn Quang Lộc2271007
29vn Phạm Minh Hưng2220004
30vn Đàm Thanh Quang22100010

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.