Cà Mau #19 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1hk Goo Shut3461080037
2vn Nguyễn Thái Nguyên34596001701
3vn Từ Việt Duy3248771256
4vn Đinh Phúc Ðiền3346842148
5vn Đoàn Ðồng Bằng33454311190129
6vn Phi Hữu Từ343594312018
7fr Richard Bruyas283170003
8vn Nguyễn Việt Dũng32314637074
9vn Phạm Kiến Bình26224197408
10vn Phó Đạt3120942445
11vn Nguyễn Gia Cần2318010210
12vn Thạch Minh Ðạt2512910012
13vn Dương Văn Ngọc26127731030
14vn Văn Hào2612517016
15ph Cedric Dizon209140406
16vn Đàm Ngọc Minh356441011
17mm Bharat Gaur23mm FC Delta United4033108
18vn Hồ Ðức Tâm333300026
19vn Quách Cao Sơn21290006
20vn Huỳnh Gia Lâm202400011
21vn Lâm Hùng Dũng20180004
22vn Dương Phú Thịnh22180008
23vn Lâm Hưng Ðạo24170070
24vn Nguyễn Yên Bình331401011
25vn Nguyễn Gia Huấn2090010
26vn Nguyễn Hảo2194705
27vn Ngô Bảo Giang21300011
28vn Nguyễn Quang Lộc2221005
29vn Phạm Minh Hưng2110003
30vn Đàm Thanh Quang2200007

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.