Da Nang #41 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Cao Nam Thông3557225731028
2vn Vũ Hoàng Duệ3452790047
3vn Ngô Phú Hải36504160040
4vn Ninh Thành Sang36498001450
5br Lourenço Boga334171292440112
6th Banyat Silpa-archa283440007
7vn Mạc Khắc Vũ31289521078
8vn Diệp Ðình Toàn3528800872
9vn Đàm Thanh Toàn24198436011
10vn Lương Văn Phú2419220017
11vn Doãn Sỹ2818731508
12vn Diệp Ðắc Cường2215322032
13pl Dawid Jonak2613000870
14kh Vanthy Prak221094005
15vn Phạm Bình Minh2310001022
16vn Phạm Hữu Tân228910013
17vn Diệp Trọng Tấn218911017
18vn Đỗ Quốc Hiển31801006
19ph Tomás Hereida22ph Garfman FC387001
20vn Nguyễn Hòa28sg Singapore FC #593648301
21la Phạm Trí Hùng20vn Viettudo FC280000
22vn Phùng Hoàng Duệ3623281806
23mm Ajay Priyabroto23130001
24vn Đặng Phúc Thịnh2061000
25vn Nguyễn Tuấn Minh2750000
26vn Phạm Ðức Giang2640000
27vn Phan Mạnh Tường2530001

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.