Yên Vinh #22 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1kh Monirak Mian21260000
2vn Doãn Bảo Khánh21268200
3vn Phan Thanh Liêm23250003
4mx Ariel Capparos242512000
5vn Vũ Ðông Phong262421009
6vn Ngô Lâm Ðồng28220001
7vn Ninh Công Hiếu24220203
8vn Nguyễn Khánh24210040
9la Phùng Phước Sơn27200605
10vn Đỗ Bảo Huỳnh212000011
11vn Vũ Gia Phong26180002
12vn Dương Hải Vân22163000
13vn Dương Gia Hiệp25160004
14vn Trần Tấn Sinh26120010
15vn Thái Quốc Phong21110000
16vn Vũ Ðình Luận2690001
17vn Đỗ Bách2480001
18vn Dương Hữu Vượng2270000
19vn Nguyễn Quốc Trung2060000
20vn Hồ Văn Sang2250000
21sg Toy Anand2420000
22vn Từ Quang Dương2520000
23vn Huỳnh Mạnh Cương2810000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.