Gia Bình vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Phạm Quang Lộc281431008
2vn Nguyễn Duy251371008
3vn Trần Hiếu Học28137851032
4vn Dương Thái3113600370
5vn Đỗ Cương3013571805
6vn Dương Ngọc Hiển2613257026
7vn Huỳnh Mạnh Dũng3013110013
8vn Phạm Tấn Tài3013100017
9vn Nguyễn Anh Quân26129820043
10mm Kanhaiya Jana2412835025
11vn Doãn Thụ Nhân27115412021
12vn Hà Quang Thiên2910735200
13vn Mai Khắc Kỷ239112107
14vn Vi Cảnh Tuấn246800013
15vn Đàm Nhật Duy29570008
16vn Lê Trung Nguyên215500100
17vn Dương Minh Kỳ23500004
18vn Phạm Thắng25180001
19vn Đàm Quang Xuân31110020
20vn Ngô Hòa Hiệp2830000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.