Phan Thiết #11 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Phó Quốc Trường2613100470
2vn Mai Lam Giang2412600450
3vn Dương Tâm Thiện2912236304
4vn Triệu Việt Thương3011902014
5vn Nguyễn Minh Tiến2511817025
6vn Nguyễn Việt Huy311160003
7vn Phạm Hùng Sơn271164009
8vn Bùi Nhật Duy30114921028
9vn Thái Duy Nhượng2511135402
10vn Lê Yên Bằng30991114026
11vn Phan Trí Hào258500010
12vn Phan Văn Ấn286412010
13vn Vương Bảo Quốc34600000
14vn Ninh Khương Trung23570009
15vn Lê Văn Phúc21561009
16ph Eugenio Hurtado de Mendoza19no Seagulls302000
17mm Birendra Maneeksha14bm Zaku UT192804
18vn Phạm Hán Lâm25131000
19vn Trình Tường24100003
20vn Thang Việt Chính3092000
21vn Văn Lam2370000
22vn Phó Gia Phong2030000
23vn Nguyễn Hải2120000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.