Phan Thiết #11 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Phó Quốc Trường24260030
2vn Nguyễn Việt Huy28260000
3vn Mai Lam Giang21260030
4vn Nguyễn Minh Tiến22250103
5vn Triệu Việt Thương28240003
6vn Lê Yên Bằng27245608
7vn Dương Tâm Thiện27243000
8vn Phạm Hùng Sơn25231002
9vn Thái Duy Nhượng23228100
10vn Bùi Nhật Duy28202201
11vn Phan Trí Hào23180003
12vn Cao Huy24160005
13vn Nguyễn Chí Bảo25160002
14vn Phan Văn Ấn26160001
15vn Ninh Khương Trung21120001
16vn Phan Ðức Tài2672000
17vn Huỳnh Trí2560000
18vn Mai Quang Linh2340000
19vn Nguyễn Minh Thông2740000
20vn Nguyễn Tuấn2540000
21vn Phan Nhân2520001

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.