Nha Trang #23 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Ninh Hữu Thắng2610600340
2vn Dương Bảo Hoa2810460609
3vn Phạm Minh Triết2410444705
4vn Phạm Gia Long 301031004
5vn Thái Ðăng Khánh2410320015
6vn Huỳnh Kim Vượng2298526019
7vn Phạm Hiểu Minh239800320
8vn Quách Bảo Huỳnh28951006
9vn Nguyễn Ðình Cường28940001
10vn Lương Hoàng Vân3092611029
11vn Trình Ðình Nam2992924016
12vn Lương Hoàn30854609
13vn Nguyễn Chế Phương23610006
14vn Nguyễn Từ Ðông265805013
15vn Nguyễn Đoàn Viên30310003
16vn Nguyễn Vân26291002
17vn Dương Thái Sang25240101
18vn Nguyễn Bách Nhân25140004
19vn Trịnh Hữu Trung2540000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.