Nha Trang #23 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Ninh Hữu Thắng2713200450
2vn Thái Ðăng Khánh2512961015
3vn Phạm Minh Triết25129571006
4vn Dương Bảo Hoa281287511010
5vn Phạm Gia Long 311222004
6vn Quách Bảo Huỳnh291211007
7vn Huỳnh Kim Vượng23121530022
8vn Nguyễn Ðình Cường291160002
9vn Phạm Hiểu Minh2411300390
10vn Trình Ðình Nam301111029021
11vn Lương Hoàng Vân30108611033
12vn Lương Hoàn309859010
13vn Nguyễn Từ Ðông277407016
14vn Nguyễn Chế Phương24720008
15vn Nguyễn Đoàn Viên31331003
16vn Nguyễn Vân26301002
17cn Fu-chi Lee322696102
18ki Takai Vaifale20vn Tokyo Manji de l'Univers25176103
19vn Dương Thái Sang25250101
20vn Nguyễn Bách Nhân26150004
21vn Đặng An Nguyên1950001
22vn Trịnh Hữu Trung2640000

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.