Thành Phố Ninh Bình #5 vn

Spillerstatistikk

SpillerAlderLagKSMA0Kort*
1vn Vũ Thái Tân239800140
2vn Dương Trường Phúc239800140
3vn Hà Trung Chuyên29973002
4vn Phùng Thanh Thế30952007
5vn Dương Tâm Bình29951241303
6vn Hồ Hồng Ðăng2693418014
7vn Lương Khánh Hải278750012
8vn Hà Nhật Bảo 2586919033
9vn Phạm Minh Giang298652503
10vn Trình Quang Thạch26680006
11th Ditaka Tongproh24624271014
12vn Dương Yên Bằng26602006
13vn Ngô Việt Khang27490606
14vn Phan Trọng27462209
15vn Triệu Khánh Hải25450005
16vn Đỗ Nguyên29380206
17vn Phạm Hữu Thống28282003
18vn Lê Nghị Quyền272401010
19ru Artem Barabanschikov181015301
20vn Dương Tuấn Kiệt2881200
21vn Đàm Anh Duy2571000
22vn Nguyễn Trọng Dũng2630100

"Kort" er den totale scoren for antall røde og gule kort. Rødt er 3 poeng og gult 1 poeng.