Ligaen i Vietnam sesong 29 [6.16]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
H. Yun | Mỹ Tho #2 | 31 | 36 |
T. Lương Tài | Buôn Ma Thuột #6 | 27 | 38 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 20 | 33 |
N. Gurudutt | Bỉm Sơn #5 | 13 | 33 |
U. Veera | Hà Đông #2 | 9 | 40 |
T. Thành Khiêm | Buôn Ma Thuột #6 | 7 | 36 |
P. Khải Tuấn | Cần Giờ #4 | 7 | 36 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 2 | 24 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 2 | 28 |
C. Minh Hiên | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 34 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
U. Veera | Hà Đông #2 | 21 | 40 |
C. Minh Hiên | Buôn Ma Thuột #6 | 14 | 34 |
T. Thành Khiêm | Buôn Ma Thuột #6 | 12 | 36 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 5 | 24 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 4 | 34 |
N. Gurudutt | Bỉm Sơn #5 | 2 | 33 |
H. Yun | Mỹ Tho #2 | 2 | 36 |
T. Lương Tài | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 38 |
G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | 1 | 26 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 1 | 28 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 10 | 28 |
T. Thành Khiêm | Buôn Ma Thuột #6 | 9 | 36 |
U. Veera | Hà Đông #2 | 7 | 40 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 6 | 24 |
G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | 6 | 26 |
D. Vĩnh | Cần Giờ #4 | 6 | 31 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 6 | 34 |
C. Minh Hiên | Buôn Ma Thuột #6 | 6 | 34 |
N. Ngọc Thọ | Cần Giờ #4 | 5 | 37 |
T. Ðình Diệu | Cần Giờ #4 | 4 | 36 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 24 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 1 | 33 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 1 | 34 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
C. Gajendra | Buôn Ma Thuột #6 | 2 | 39 |
Đ. Nam Anh | Cần Giờ #4 | 1 | 24 |
D. Vĩnh | Cần Giờ #4 | 1 | 31 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 1 | 34 |
T. Ðình Diệu | Cần Giờ #4 | 1 | 36 |