Ligaen i Vietnam sesong 29 [6.16]

Mål skåret

SpillerLagMKS
cn H. Yunvn Mỹ Tho #23136
vn T. Lương Tàivn Buôn Ma Thuột #62738
vn Q. Lam Giang vn Cần Giờ #42033
mm N. Guruduttvn Bỉm Sơn #51333
mm U. Veeravn Hà Đông #2940
vn T. Thành Khiêmvn Buôn Ma Thuột #6736
vn P. Khải Tuấnvn Cần Giờ #4736
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4224
vn V. Nghị Lựcvn Cần Giờ #4228
vn C. Minh Hiên vn Buôn Ma Thuột #6234

Assist

SpillerLagAssistKS
mm U. Veeravn Hà Đông #22140
vn C. Minh Hiên vn Buôn Ma Thuột #61434
vn T. Thành Khiêmvn Buôn Ma Thuột #61236
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4524
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #4434
mm N. Guruduttvn Bỉm Sơn #5233
cn H. Yunvn Mỹ Tho #2236
vn T. Lương Tàivn Buôn Ma Thuột #6238
vn G. Ðình Ðônvn Cần Giờ #4126
vn V. Nghị Lựcvn Cần Giờ #4128

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
 

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn V. Nghị Lựcvn Cần Giờ #41028
vn T. Thành Khiêmvn Buôn Ma Thuột #6936
mm U. Veeravn Hà Đông #2740
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4624
vn G. Ðình Ðônvn Cần Giờ #4626
vn D. Vĩnhvn Cần Giờ #4631
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #4634
vn C. Minh Hiên vn Buôn Ma Thuột #6634
vn N. Ngọc Thọvn Cần Giờ #4537
vn T. Ðình Diệuvn Cần Giờ #4436

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4124
vn Q. Lam Giang vn Cần Giờ #4133
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #4134

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
mm C. Gajendravn Buôn Ma Thuột #6239
vn Đ. Nam Anhvn Cần Giờ #4124
vn D. Vĩnhvn Cần Giờ #4131
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #4134
vn T. Ðình Diệuvn Cần Giờ #4136