越南联赛 第31赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
eng K. Gorsuchvn Ðà Lạt #106839
es A. Erivezvn Hanoi #325537
mm M. Shanbhagvn Ho Chi Minh City #255434
vn T. Chí Kiênvn Buon Ma Thuot5441
kh K. Mianvn Da Lat5339
vn H. Sĩvn Hanoi #173433
vn C. Nam Bìnhvn Da Nang3437
ph S. Ningvn Tri Tôn2736
vn D. Lương Quyềnvn Hanoi #522334
vn Q. Lam Giang vn Cần Giờ #42236

助攻

球员队伍助攻出场
th S. Khadpovn Hanoi #324637
ph M. Mercurivn Hanoi #174337
vn L. Vĩnh Hải vn Ho Chi Minh City #253835
jp M. Norivn Ðà Lạt #103836
vn D. Phong Dinh vn Da Lat3536
ph J. Tugayvn Hanoi #523433
vn N. Xuân Vũ vn Tây Trà3137
mv M. Benaissavn Ho Chi Minh City #252036
th N. Chamlongvn Ho Chi Minh City #251932
th C. Putrievn Da Nang1937

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
la S. Srichurevn Buon Ma Thuot1941
mx N. Agudovn Hanoi #321636
my M. Kailani vn Da Nang1337
vn Đ. Quốc Quang vn Ho Chi Minh City #25733
vn B. Tân Ðịnh vn Hanoi #52535
vn D. Hải Hà vn Ðà Lạt #10536
vn M. Quang Vũ vn Tri Tôn434
vn Đ. Thế Huấn vn Da Lat316
vn L. Anh Tùng vn Haiphong #11338
vn L. Gia Anhvn Hanoi #3222

黄牌

球员队伍黄牌出场
cn P. Xiavn Da Nang2232
vn P. Dũng Việtvn Tri Tôn1832
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #41632
vn L. Ðức Thọ vn Ðà Lạt #101333
vn V. Nghị Lựcvn Cần Giờ #41123
th N. Chamlongvn Ho Chi Minh City #251132
vn T. Phúc Hòa vn Hớn Quản #31033
vn L. Sĩ Sơnvn Da Nang1036
vn T. Hải Lý vn Tây Trà932
ph J. Tugayvn Hanoi #52933

红牌

球员队伍红牌出场
vn L. Ðức Thọ vn Ðà Lạt #10233
it K. Paoluccivn Da Nang18
vn N. Thuận Toànvn Hớn Quản #3127
vn Đ. Ðức Hải vn Tri Tôn130
sg L. Suchindavn Da Lat130
vn G. Ðình Ðônvn Cần Giờ #4130
vn T. Hải Lý vn Tây Trà132
ph J. Tugayvn Hanoi #52133
vn C. Huy Khiêmvn Hớn Quản #3114
vn T. Bìnhvn Haiphong #11136

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
la L. Prachuabvn Tri Tôn231
vn T. Hải Lý vn Tây Trà232
vn V. Trung Thực vn Hanoi #52233
vn N. Huy Chiểu vn Tây Trà234
vn N. Ngọc Thọvn Cần Giờ #4239
ph J. Aseochevn Cần Giờ #4117
vn V. Trường Phúcvn Buon Ma Thuot12
eng R. Herronvn Da Nang132
vn Ô. Chấn Hùng vn Cần Giờ #4132
tj S. Gaydarvn Da Nang133