Ligaen i Vietnam sesong 31 [5.7]

Mål skåret

SpillerLagMKS
gt P. Eufraciovn Ho Chi Minh City #85839
th S. Ariyanuntakavn Nam Dinh5437
pal Z. Hayotvn Hai Phong #224735
my Z. Ansarvn Yen Bai #24035
ph H. Loviovn Ca Mau #62738
lv V. Svītiņšvn Ho Chi Minh City #122636
mm Z. Purvavn Hue #61839
vn A. Việt Thôngvn Thanh Hoa #21737
ph C. Dyvn Thanh Hoa #21738
th W. Saiwaeovn Hai Phong #221533

Assist

SpillerLagAssistKS
nu M. Kraviavn Ho Chi Minh City #83434
kp H. Choevn Ho Chi Minh City #83135
vn C. Gia Vinhvn Hai Phong #222437
vn L. Ðình Thắng vn Hanoi2333
my A. Ahzavn Bac Lieu #62236
vn Đ. Minh Tuấnvn Yen Bai #21837
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #111738
sg C. Traivutvn Hớn Quản1631
vn T. Quốc Ðạivn Ca Mau #61536
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #121429

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
hk J. Tsungvn Thanh Hoa #21539
ph I. Ipulanvn Hai Phong #221236
lv N. Krievānsvn Bac Lieu #61141
vn T. Hữu Cương vn Bac Lieu #61040
ph R. Dinsayvn Yen Bai #2734
mm V. Ramadhinvn Hue #6434
vn M. Quốc Vũ vn Nam Dinh339
my S. Adelvn Nam Dinh339
vn N. Nam Lộc vn Ho Chi Minh City #823
th K. Panomyaongvn Ho Chi Minh City #12212

Antall gule kort

SpillerLagGKS
mm O. Saunakvn Hớn Quản2030
la N. Chuanvn Yen Bai #21633
sg C. Traivutvn Hớn Quản1431
vn L. Danhvn Hanoi1432
vn L. Ðình Thắng vn Hanoi1233
kp H. Choevn Ho Chi Minh City #81235
vn T. Hoàng Minhvn Ho Chi Minh City #111132
vn M. Minh Tânvn Hoi An1035
vn L. Sơn Giang vn Ho Chi Minh City #111036
vn T. Khuyến Học vn Hai Phong #221036

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn T. Minh Khangvn Nam Dinh235
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #12129
th C. Khuntilanontvn Hai Phong #22130
np R. Dorjeevn Hanoi132
nu M. Kraviavn Ho Chi Minh City #8134
vn U. Quang Thái vn Cam Rahn #3134
vn M. Minh Tânvn Hoi An135
vn T. Gia Huấn vn Thanh Hoa #2135
my A. Ahzavn Bac Lieu #6136
vn Đ. Minh Tuấnvn Yen Bai #2137

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
vn T. Ðình Lộcvn Nam Dinh234
vn Đ. Tuấn Sỹvn Bac Lieu #6239
vn C. Ðức Anh vn Ho Chi Minh City #11124
vn M. Quốc Mạnhvn Thanh Hoa #2125
vn L. Tài Ðức vn Hue #6131
vn K. Trườngvn Ho Chi Minh City #11131
vn T. Thanh Hậu vn Hoi An133
mm V. Ramadhinvn Hue #6134
kr S. Yunvn Hoi An134
vn T. Nghị Quyền vn Hanoi136