Ligaen i Vietnam sesong 41 [5.5]

Mål skåret

SpillerLagMKS
my F. Ismailvn Qui Nhon #55339
th S. Ariyanuntakavn Nam Dinh5339
tz M. Jabavuvn Qui Nhon #84535
th N. Plapholvn Ba Ria #24539
mm M. Koppulavn Qui Nhon #54334
vn Đ. Tuấn Longvn Buon Ma Thuot #34239
vn T. Trọng Tường vn Hon Gai #24038
ph J. Enticovn Ba Ria #23839
vn Đ. Thành Vinhvn Can Tho #33738
be B. Pointelvn Chư Prông #23536

Assist

SpillerLagAssistKS
sg N. Supasawatvn Ba Ria #24637
kp J. Jongvn Yen Bai #24334
la H. Bảo Ðịnhvn Qui Nhon #52928
my D. Jamilvn Hon Gai #22837
vn P. Công Luậtvn Can Tho #32635
hk S. Tapervn Hai Phong #32636
vn Q. Chấnvn Nam Dinh2431
vn H. Duy Mạnhvn Chư Prông #22335
nl A. Powelsevn Buon Ma Thuot #32136
la N. Samakvn Buôn Ma Thuột #62138

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
my R. Imtiyazvn Yen Bai #21538
ph E. Mariasvn Da Nang #241133
ph P. Alfassavn Buôn Ma Thuột #41039
ph F. Ocavn Buôn Ma Thuột #61039
sg R. Yao-Yunvn Buôn Ma Thuột #41039
th K. Keachamvn Buon Ma Thuot #3931
la L. Việt Thương vn Hai Phong #3834
vn N. Bửuvn Chư Prông #2339
my S. Adelvn Nam Dinh339
vn P. Vĩnh Hải vn Da Nang #2422

Antall gule kort

SpillerLagGKS
my R. Hulaifvn Da Nang #242032
my M. Syamsivn Hai Phong #31731
th I. Thong-oonvn Qui Nhon #81631
vn K. Nhật Huyvn Buôn Ma Thuột #41634
vn V. Bình Dươngvn Hon Gai #21534
sg F. Premvn Ba Ria #21534
vn N. Quốc Hưngvn Sa Dec1332
vn B. Hoài Tínvn Da Nang #241335
vn L. Kiến Bìnhvn Yen Bai #21228
la H. Bảo Ðịnhvn Qui Nhon #51228

Antall røde kort

SpillerLagRKS
cv R. Vieiravn Buôn Ma Thuột #4331
vn P. Tùng Minhvn Qui Nhon #8231
ie G. Moorevn Chư Prông #2233
vn T. Khắc Duy vn Chư Prông #2127
vn P. Chánh Việtvn Qui Nhon #5128
vn P. Trường Longvn Nam Dinh128
la H. Bảo Ðịnhvn Qui Nhon #5128
my M. Syamsivn Hai Phong #3131
vn P. Quốc Thiệnvn Chư Prông #2131
vn T. Thiện Luânvn Qui Nhon #5133

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
vn B. Nam Tú vn Hon Gai #2438
by I. Kokinvn Hai Phong #3327
vn C. Quang Hảivn Qui Nhon #8239
vn N. Vânvn Qui Nhon #5239
vn L. Hữu Trívn Sa Dec239
vn N. Hồng Thịnhvn Can Tho #3239
vn Đ. Thành Ðệvn Buôn Ma Thuột #614
vn Đ. Mạnh Quỳnhvn Sa Dec113
sg C. Sudhamvn Buôn Ma Thuột #4125
vn T. Viễn Ðôngvn Buon Ma Thuot #3129