Ligaen i Vietnam sesong 41 [5.5]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
F. Ismail | Qui Nhon #5 | 53 | 39 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 53 | 39 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 45 | 35 |
N. Plaphol | Ba Ria #2 | 45 | 39 |
M. Koppula | Qui Nhon #5 | 43 | 34 |
Đ. Tuấn Long | Buon Ma Thuot #3 | 42 | 39 |
T. Trọng Tường | Hon Gai #2 | 40 | 38 |
J. Entico | Ba Ria #2 | 38 | 39 |
Đ. Thành Vinh | Can Tho #3 | 37 | 38 |
B. Pointel | Chư Prông #2 | 35 | 36 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
N. Supasawat | Ba Ria #2 | 46 | 37 |
J. Jong | Yen Bai #2 | 43 | 34 |
H. Bảo Ðịnh | Qui Nhon #5 | 29 | 28 |
D. Jamil | Hon Gai #2 | 28 | 37 |
P. Công Luật | Can Tho #3 | 26 | 35 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 26 | 36 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 24 | 31 |
H. Duy Mạnh | Chư Prông #2 | 23 | 35 |
A. Powelse | Buon Ma Thuot #3 | 21 | 36 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 21 | 38 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
R. Imtiyaz | Yen Bai #2 | 15 | 38 |
E. Marias | Da Nang #24 | 11 | 33 |
P. Alfassa | Buôn Ma Thuột #4 | 10 | 39 |
F. Oca | Buôn Ma Thuột #6 | 10 | 39 |
R. Yao-Yun | Buôn Ma Thuột #4 | 10 | 39 |
K. Keacham | Buon Ma Thuot #3 | 9 | 31 |
L. Việt Thương | Hai Phong #3 | 8 | 34 |
N. Bửu | Chư Prông #2 | 3 | 39 |
S. Adel | Nam Dinh | 3 | 39 |
P. Vĩnh Hải | Da Nang #24 | 2 | 2 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Hulaif | Da Nang #24 | 20 | 32 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 17 | 31 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 16 | 31 |
K. Nhật Huy | Buôn Ma Thuột #4 | 16 | 34 |
V. Bình Dương | Hon Gai #2 | 15 | 34 |
F. Prem | Ba Ria #2 | 15 | 34 |
N. Quốc Hưng | Sa Dec | 13 | 32 |
B. Hoài Tín | Da Nang #24 | 13 | 35 |
L. Kiến Bình | Yen Bai #2 | 12 | 28 |
H. Bảo Ðịnh | Qui Nhon #5 | 12 | 28 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Vieira | Buôn Ma Thuột #4 | 3 | 31 |
P. Tùng Minh | Qui Nhon #8 | 2 | 31 |
G. Moore | Chư Prông #2 | 2 | 33 |
T. Khắc Duy | Chư Prông #2 | 1 | 27 |
P. Chánh Việt | Qui Nhon #5 | 1 | 28 |
P. Trường Long | Nam Dinh | 1 | 28 |
H. Bảo Ðịnh | Qui Nhon #5 | 1 | 28 |
M. Syamsi | Hai Phong #3 | 1 | 31 |
P. Quốc Thiện | Chư Prông #2 | 1 | 31 |
T. Thiện Luân | Qui Nhon #5 | 1 | 33 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
B. Nam Tú | Hon Gai #2 | 4 | 38 |
I. Kokin | Hai Phong #3 | 3 | 27 |
C. Quang Hải | Qui Nhon #8 | 2 | 39 |
N. Vân | Qui Nhon #5 | 2 | 39 |
L. Hữu Trí | Sa Dec | 2 | 39 |
N. Hồng Thịnh | Can Tho #3 | 2 | 39 |
Đ. Thành Ðệ | Buôn Ma Thuột #6 | 1 | 4 |
Đ. Mạnh Quỳnh | Sa Dec | 1 | 13 |
C. Sudham | Buôn Ma Thuột #4 | 1 | 25 |
T. Viễn Ðông | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 29 |