Ligaen i Vietnam sesong 42 [4.2]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Hilmi | Can Tho #4 | 47 | 41 |
J. Riber | Thai Nguyen #4 | 40 | 39 |
W. Oinoid | Bac Ninh #5 | 35 | 39 |
A. Hakim | Viet Tri | 35 | 35 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 33 | 33 |
K. Chien | Can Tho #5 | 30 | 36 |
D. Thiên Phú | Viet Tri | 30 | 39 |
M. Blinman | Ho Chi Minh City #48 | 29 | 37 |
S. Yung | Buon Ma Thuot #4 | 28 | 39 |
T. Duy Cường | Bến Tre #2 | 27 | 33 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
R. Llobera | Viet Tri | 35 | 34 |
J. Fawn | Bac Ninh #5 | 31 | 37 |
J. Satyavati | Buon Ma Thuot #4 | 27 | 33 |
S. Chriqui | Hanoi #28 | 22 | 37 |
Đ. Gia Khánh | Bến Tre #2 | 21 | 35 |
K. Chua | Can Tho #4 | 20 | 36 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 19 | 37 |
V. Agin | Thai Nguyen #4 | 19 | 37 |
J. Noh | Nha Trang #12 | 18 | 35 |
B. Woodburn | Ho Chi Minh City #48 | 17 | 28 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
N. Tôn | Viet Tri | 23 | 35 |
D. Minh Nhân | Can Tho #4 | 20 | 41 |
P. Anh Tú | Can Tho #5 | 15 | 39 |
V. Trọng Tấn | Thai Nguyen #4 | 14 | 35 |
O. Vijayashree | Bến Tre #2 | 13 | 32 |
K. Lang | Bac Ninh #5 | 7 | 39 |
M. Kumisbekov | Nha Trang #12 | 7 | 39 |
U. Khalil | Qui Nhon #15 | 5 | 36 |
T. Quang Triệu | Hanoi #28 | 5 | 39 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 4 | 37 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 17 | 29 |
K. Ho | Nha Trang #12 | 14 | 29 |
J. Chieu | Bac Ninh #5 | 14 | 30 |
J. Satyavati | Buon Ma Thuot #4 | 14 | 33 |
J. Noh | Nha Trang #12 | 13 | 35 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 13 | 37 |
D. Cortez | Bến Tre #2 | 12 | 30 |
V. Duy Khang | Ho Chi Minh City #48 | 12 | 31 |
T. Phong Châu | Vinh Long #4 | 12 | 36 |
R. Delhoyo | Hớn Quản | 12 | 37 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
L. Cao Nguyên | Qui Nhon #15 | 2 | 35 |
D. Claes | Vinh Long #5 | 1 | 1 |
P. Việt Sơn | Bến Tre #2 | 1 | 21 |
T. Nam Bình | Hớn Quản | 1 | 22 |
D. Mar | Bac Ninh #5 | 1 | 27 |
P. Ðông Hải | Vinh Long #4 | 1 | 29 |
T. Tùng Lâm | Bến Tre #2 | 1 | 29 |
T. Ba | Vinh Long #5 | 1 | 31 |
C. Ryu | Vinh Long #5 | 1 | 31 |
N. Minh Triết | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 32 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Toy | Thai Nguyen #4 | 3 | 39 |
P. Thế Minh | Buon Ma Thuot #4 | 2 | 35 |
D. Kereje | Vinh Long #5 | 2 | 38 |
H. Thắng Cảnh | Nha Trang #12 | 2 | 38 |
L. Ðình Nguyên | Vinh Long #5 | 1 | 20 |
T. Hồng Phát | Nha Trang #12 | 1 | 25 |
G. Minh Kỳ | Hanoi #28 | 1 | 26 |
N. Bửu Toại | Hớn Quản | 1 | 26 |
X. Sha | Can Tho #5 | 1 | 27 |
P. Ðông Hải | Vinh Long #4 | 1 | 29 |