Ligaen i Vietnam sesong 42 [5.2]

Mål skåret

SpillerLagMKS
ph R. Esperidavn Dĩ An JC5538
ph S. Nemotovn Da Lat #25237
vn Đ. Thượng Khang vn Mon Milk Tea5139
hk A. Ngouvn Hai Phong #134938
es W. Carballosavn Vinh Long #74839
my R. Wajihuddinvn Hai Phong #133732
fr V. le Bretonvn Hai Phong #133531
vn C. Hoàng Ânvn Hue #43538
vn Đ. Hữu Thiệnvn Phú Khương #33139
vn T. Hòa Bìnhvn Cà Mau #73039

Assist

SpillerLagAssistKS
ph L. Sitonvn Hai Phong #134535
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #23637
lv R. Jirgensvn Dĩ An JC3240
kh S. Yuthevongvn Vinh Long #73136
id R. Advanivn Mon Milk Tea2937
us H. Varneyvn Cà Mau #72837
sg I. Prachuabvn Ninh Binh #32636
tw H. Feivn Hai Phong #132437
kh K. Measvn Ca Mau #32336
vn D. Anh Dũngvn Cẩm Phả Mines #22238

Rent bur (Keepere)

SpillerLagRent burKS
jp K. Iemochivn Dĩ An JC1222
fr S. Pinquiervn Phú Khương #31237
vn L. Lam Giang vn Cà Mau #71239
my A. Luqmanvn Phú Khương #31130
mm K. Priyabrotovn Da Lat #21136
vn Đ. Huy Chiểu vn Ca Mau #31137
pf T. Seiulivn Da Lat #21039
vn P. Phi Hùngvn Cẩm Phả Mines #21039
mm S. Channarayapatravn Rach Gia #12834
la C. Thawanvn Vinh Long #7714

Antall gule kort

SpillerLagGKS
vn L. Chí Côngvn Cà Mau #71534
vn V. Khánh An vn Phú Khương #31434
vn M. Nghịvn Ca Mau #31335
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121235
vn N. Thông Tuệvn Tuy Hoa #21131
hk D. Pinevn Rach Gia #121133
kh K. Measvn Ca Mau #31136
vn C. Bảo Tínvn Tuy Hoa #21035
vn N. Khải Tâmvn Ninh Binh #31036
eng H. Shotboltvn Hue #41036

Antall røde kort

SpillerLagRKS
vn N. Thế Bìnhvn Ninh Binh #3236
th K. Sutabuhrvn Hue #415
vn H. Trọng Việtvn Ninh Binh #3119
vn N. Ðức Phúvn Ninh Binh #3120
vn M. Phi Cường vn Tuy Hoa #2130
vn D. Hoàng Longvn Thành Phố Thái Bình133
vn T. Cát Tườngvn Phú Khương #3133
hk D. Pinevn Rach Gia #12133
sr D. Sivasubramanianvn Thành Phố Thái Bình134
vn L. Quốc Anhvn Mon Milk Tea134

Selvmål

SpillerLagSelvmålKS
th L. Noppachornvn Thành Phố Thái Bình439
vn T. Ðức Hạnh vn Mon Milk Tea234
vn N. Văn Ngọcvn Ca Mau #317
bn Z. Fattahvn Ninh Binh #3119
mx A. Barberávn Hue #4129
cn C. Joevn Vinh Long #7134
vn L. Quốc Anhvn Mon Milk Tea134
ph L. Sitonvn Hai Phong #13135
vn C. Bảo Tínvn Tuy Hoa #2135
vn N. Khải Tâmvn Ninh Binh #3136