Ligaen i Vietnam sesong 44
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Nadelman | Hà Nội Cat King | 45 | 32 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 35 | 38 |
B. Marino | Goldfish | 32 | 37 |
G. Poret | Lã Bất Lương | 29 | 39 |
M. El Ghassab | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 27 | 38 |
D. Minh Tân | Hà Nội Cat King | 26 | 30 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 24 | 38 |
P. Ðông Nguyên | FC Hà Nội | 22 | 36 |
M. Netshamulivho | Cửu Long | 21 | 39 |
V. Minh Hiếu | FC Hà Nội | 20 | 36 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
J. Harden | Hà Nội Cat King | 33 | 27 |
D. Gia Ðạo | Hà Nội Cat King | 28 | 27 |
L. Quốc Anh | Âm Giới | 28 | 34 |
J. Artunghi | Goldfish | 21 | 37 |
F. Kozlovs | Hanoi #36 | 20 | 37 |
K. Õis | Eagle Football Club | 18 | 36 |
D. Musaev | Lã Bất Lương | 18 | 38 |
M. Nikołajuk | Cửu Long | 17 | 38 |
T. Zīmelis | Cửu Long | 14 | 36 |
K. Lo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 14 | 36 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 21 | 22 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 20 | 25 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 18 | 39 |
T. Phú Thời | Âm Giới | 16 | 37 |
K. Wahnoun | Goldfish | 16 | 39 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 14 | 39 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 14 | 39 |
G. Culbertson | Cửu Long | 13 | 39 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 12 | 30 |
A. Tall | Hanoi #36 | 10 | 38 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
G. Montesquilleu | Min ❤ | 17 | 31 |
D. Dīmanis | FC Hà Nội | 17 | 32 |
Y. Sun | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 34 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 14 | 32 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 13 | 29 |
T. Huy Phong | Âm Giới | 12 | 33 |
T. Klimbil | Khanh Hung #2 | 12 | 34 |
G. Brouset | Fury FC | 12 | 34 |
T. Quang Thiên | Âm Giới | 11 | 36 |
Ö. Kasapoglu | Fury FC | 10 | 16 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
C. Hossam | Fury FC | 2 | 33 |
J. Klepp | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 12 |
O. Diamacoune | Cửu Long | 1 | 16 |
D. Caracuel | Cửu Long | 1 | 1 |
B. King | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 17 |
I. Labdouni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 23 |
T. Ðình Ngân | Min ❤ | 1 | 23 |
Đ. Nam Lộc | Viettudo FC | 1 | 29 |
P. Tinaza | Khanh Hung #2 | 1 | 30 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 1 | 32 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
H. Kabbaj | Fury FC | 2 | 35 |
K. Valkauskas | Khanh Hung #2 | 2 | 38 |
E. Junichi | FC Hà Nội | 1 | 30 |
G. Pasillas | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 31 |
G. Mayuzumi | Viettudo FC | 1 | 34 |
L. Trung Hải | Goldfish | 1 | 36 |
M. Mouravov | Cửu Long | 1 | 36 |
P. Anh Khải | Âm Giới | 1 | 36 |
B. Stroebel | Lã Bất Lương | 1 | 37 |
G. Questi | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 37 |